Định nghĩa của từ exoskeleton

exoskeletonnoun

bộ xương ngoài

/ˈeksəʊskelɪtn//ˈeksəʊskelɪtn/

Từ "exoskeleton" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "exo" có nghĩa là "outside" và "keleton" có nghĩa là "bone" hoặc "skeleton". Thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà động vật học người Pháp Pierre-Hubert Milne-Edwards đề xuất vào năm 1839. Milne-Edwards đã nghiên cứu lớp vỏ cứng bên ngoài của các loài chân khớp như côn trùng, giáp xác và nhện. Ông đã sử dụng thuật ngữ "exosquelette" trong tiếng Pháp, sau đó được dịch sang tiếng Anh là "exoskeleton". Khái niệm về bộ xương ngoài đề cập đến lớp bảo vệ bên ngoài cung cấp sự hỗ trợ về mặt cấu trúc và bảo vệ cho các loài động vật này, tách biệt với cơ thể mềm mại bên trong của chúng. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học, côn trùng học và cổ sinh vật học, để mô tả các cấu trúc xương bên ngoài được tìm thấy ở nhiều nhóm động vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) bộ xương ngoài

namespace

a hard outer layer that protects the bodies of certain animals, such as insects

lớp ngoài cứng bảo vệ cơ thể của một số loài động vật, chẳng hạn như côn trùng

Từ, cụm từ liên quan

a machine attached to somebody's body to enable them to perform movements and actions more easily

một cỗ máy gắn vào cơ thể ai đó để giúp họ thực hiện các chuyển động và hành động dễ dàng hơn

Ví dụ:
  • Robotic exoskeletons add strength to healthy limbs and restore movement to weak ones.

    Bộ xương ngoài robot tăng cường sức mạnh cho các chi khỏe mạnh và phục hồi khả năng chuyển động cho các chi yếu.