danh từ
quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)
người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu
con cua
động từ
cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)
công kích chê bai, chỉ trích (ai)
(loài) cua
/krab/Từ "crab" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "crab" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crabb", có liên quan đến từ nguyên thủy tiếng Đức "krebiz", cuối cùng bắt nguồn từ gốc nguyên thủy tiếng Ấn-Âu "grep-", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "bẻ cong". Vào thời cổ đại, cua thường được miêu tả là loài vật có càng để nắm bắt hoặc bám vào đồ vật. Gốc nguyên thủy tiếng Ấn-Âu này có thể đã ảnh hưởng đến sự phát triển của từ "crab", có thể ám chỉ đến khả năng đáng kinh ngạc của loài vật này trong việc nắm bắt và giữ chặt bề mặt bằng những chiếc càng giống như kìm của chúng. Từ "crab" đã phát triển theo thời gian, với tiếng Anh trung đại sử dụng thuật ngữ "crob" và cuối cùng hình thành nên từ tiếng Anh hiện đại "crab" mà chúng ta sử dụng ngày nay. Khi bạn mở một chiếc càng cua ngon lành, hãy dành chút thời gian để cảm nhận lịch sử phức tạp đằng sau từ ngữ gây sốc này!
danh từ
quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)
người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu
con cua
động từ
cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)
công kích chê bai, chỉ trích (ai)
a sea creature with a hard shell, eight legs and two pincers (= curved and pointed arms for catching and holding things). Crabs move sideways (= towards the side) on land.
một sinh vật biển có vỏ cứng, tám chân và hai càng (= cánh tay cong và nhọn để bắt và giữ đồ vật). Cua di chuyển sang một bên (= về phía bên) trên đất liền.
Từ, cụm từ liên quan
meat from a crab, used for food
thịt cua, dùng làm thực phẩm
cua mặc quần áo
the condition caused by having lice (called crab lice) in the hair around the genitals
tình trạng do có chấy (gọi là chấy cua) ở tóc xung quanh bộ phận sinh dục