danh từ
(động vật học) tôm hùm
người ngớ ngẩn vụng về
nội động từ
đi bắt tôm hùm
tôm
/ˈlɒbstə(r)//ˈlɑːbstər/Từ "lobster" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "lobster" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "lombester", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "homard", có nghĩa là "móng vuốt lớn". Người ta tin rằng từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cancer", dùng để chỉ một loại cua. Vào thế kỷ 14, người Anh gọi loài giáp xác này là "lombester" hoặc "lobster," có thể là do móng vuốt lớn của nó giống như bàn chân gấu. Theo thời gian, thuật ngữ "lobster" đã trở thành từ tiếng Anh chuẩn để chỉ loài động vật biển này và kể từ đó đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ. Thật thú vị, lần đầu tiên từ "lobster" được ghi chép lại trong tiếng Anh có từ khoảng năm 1290 trong một bản thảo thời trung cổ! Từ đó trở đi, từ này trở nên phổ biến và chúng ta thường gắn nó với các loại hải sản ngon lành, hấp dẫn mà chúng ta biết và yêu thích ngày nay.
danh từ
(động vật học) tôm hùm
người ngớ ngẩn vụng về
nội động từ
đi bắt tôm hùm
a sea creature with a hard shell, a long body divided into sections, eight legs and two large claws (= curved and pointed arms for catching and holding things). Its shell is black but turns bright red when it is boiled.
một sinh vật biển có vỏ cứng, thân dài chia thành nhiều phần, tám chân và hai móng vuốt lớn (= cánh tay cong và nhọn để bắt và giữ đồ vật). Vỏ của nó có màu đen nhưng chuyển sang màu đỏ tươi khi bị luộc chín.
Từ, cụm từ liên quan
meat from a lobster, used for food
thịt tôm hùm, dùng làm thực phẩm