Định nghĩa của từ spider

spidernoun

con nhện

/ˈspʌɪdə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "spider" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "spidre" xuất hiện vào thế kỷ thứ 8 từ nguyên thủy của tiếng Đức "*spithiz", có khả năng bắt chước chuyển động của loài nhện. Từ nguyên thủy của tiếng Đức này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Spinne". Trong tiếng Anh cổ, từ "spidre" dùng để chỉ mạng nhện hoặc hành động quay tròn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm chính loài vật này. Từ tiếng Anh trung cổ "spider", có từ khoảng thế kỷ 11, dùng để chỉ mạng nhện, trong khi đến thế kỷ 15, nó có nghĩa là chính loài nhện. Vì vậy, về bản chất, từ "spider" có nguồn gốc từ âm thanh và chuyển động liên quan đến những sinh vật tám chân này, và ý nghĩa của nó đã mở rộng từ mạng nhện sang chính loài vật này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon nhện

meaningcái kiềng

meaningcái chảo ba chân

namespace
Ví dụ:
  • The corner of the room was home to a spider, weaving its delicate web.

    Góc phòng là nơi trú ngụ của một con nhện, đang giăng tấm lưới mỏng manh.

  • The arachnophobic man shuddered at the sight of a spider crawling up his wall.

    Người đàn ông sợ nhện rùng mình khi nhìn thấy một con nhện bò lên tường nhà mình.

  • The garden was filled with spiders, leaping from plant to plant in search of prey.

    Khu vườn đầy nhện nhảy từ cây này sang cây khác để tìm kiếm con mồi.

  • The journalist wrote a terrifying article about the deadly spider that had been sighted in the local park.

    Nhà báo đã viết một bài báo đáng sợ về loài nhện chết người được phát hiện ở công viên địa phương.

  • The children giggled as they watched the spider navigate its way across the kitchen floor.

    Những đứa trẻ khúc khích khi nhìn con nhện di chuyển trên sàn bếp.

  • The large spider scurried away when the homeowner turned on the light, making it impossible to capture.

    Con nhện lớn đã bỏ chạy khi chủ nhà bật đèn, khiến việc bắt nó trở nên bất khả thi.

  • The biologist captured the rare, exotic spider for study, fascinated by its unique traits.

    Nhà sinh vật học đã bắt được loài nhện quý hiếm, kỳ lạ này để nghiên cứu vì bị cuốn hút bởi những đặc điểm độc đáo của nó.

  • The woman screamed as she stumbled upon a spider's web, narrowly avoiding getting caught in the sticky trap.

    Người phụ nữ hét lên khi vô tình chạm phải mạng nhện, may mắn thoát khỏi bẫy dính.

  • The hiker's heart raced as she heard the rustling of spiders in the bushes, imagining a thousand legs crawling up her legs.

    Tim người đi bộ đường dài đập loạn xạ khi nghe thấy tiếng nhện xào xạc trong bụi cây, tưởng tượng đến hàng ngàn chiếc chân đang bò trên chân mình.

  • The naturalist marvelled at the way a spider caught its prey in the web, intrigued by the spellbinding dance between predator and prey.

    Nhà tự nhiên học kinh ngạc trước cách một con nhện bắt được con mồi trong lưới, thích thú với điệu nhảy mê hoặc giữa kẻ săn mồi và con mồi.