Định nghĩa của từ crustacean

crustaceannoun

giáp xác

/krʌˈsteɪʃn//krʌˈsteɪʃn/

Từ "crustacean" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "crustula", nghĩa là "vỏ nhỏ" và hậu tố "-acean", nghĩa là "thuộc về". Vào thế kỷ 17, nhà thực vật học người Thụy Điển Carolus Linnaeus đã đặt ra thuật ngữ "Crustacea" để mô tả một nhóm động vật có lớp vỏ ngoài cứng, chẳng hạn như cua, tôm hùm và tôm. Ông lấy thuật ngữ này từ tiếng Hy Lạp "karkinos", nghĩa là "cua" và tiếng Latin "crustula". Theo thời gian, từ "crustacean" đã phát triển để chỉ tất cả các loài động vật thuộc lớp Malacostraca, bao gồm hơn 7.000 loài giáp xác mười chân, chẳng hạn như cua, tôm hùm và tôm, cũng như nhiều loài khác. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong sinh học, động vật học và ngôn ngữ hàng ngày để chỉ những sinh vật hấp dẫn và đa dạng này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(động vật học) (thuộc) loại giáp xác

type danh từ

meaning(động vật học) loại tôm cua, loại giáp xác

namespace
Ví dụ:
  • The biology class visited an aquarium to learn about crustaceans, such as lobsters, crabs, and shrimp.

    Lớp sinh học đã đến thăm một thủy cung để tìm hiểu về các loài giáp xác như tôm hùm, cua và tôm.

  • The chef added crustacean meat to the pasta dish, giving it a sweet and succulent flavor.

    Đầu bếp đã thêm thịt giáp xác vào món mì ống, mang đến cho món ăn hương vị ngọt ngào và hấp dẫn.

  • The fisherman caught a bagful of crustaceans, including crabs, prawns, and crawfish.

    Người đánh cá đã bắt được một túi đầy động vật giáp xác, bao gồm cua, tôm và tôm càng xanh.

  • The zoologist studied the behavior and habitats of different crustacean species, such as hermit crabs and snow crabs.

    Nhà động vật học đã nghiên cứu hành vi và môi trường sống của nhiều loài giáp xác khác nhau, chẳng hạn như cua ẩn sĩ và cua tuyết.

  • The researcher discovered that some crustaceans, like crayfish, can change color to camouflage themselves from predators.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng một số loài giáp xác, như tôm càng, có thể thay đổi màu sắc để ngụy trang khỏi động vật săn mồi.

  • The marine biologist documented the impact of pollution on crustacean populations, noticing a decline in certain species.

    Nhà sinh vật học biển đã ghi nhận tác động của ô nhiễm đến quần thể giáp xác và nhận thấy sự suy giảm ở một số loài.

  • The patient had an allergic reaction to a crustacean dish at the restaurant, causing his throat to close up.

    Bệnh nhân bị dị ứng với món giáp xác tại nhà hàng, khiến cổ họng bị tắc nghẽn.

  • The chemist analyzed the composition of crustacean shells, finding that they contain calcium carbonate and chitin.

    Nhà hóa học đã phân tích thành phần của vỏ giáp xác và phát hiện ra rằng chúng chứa canxi cacbonat và kitin.

  • The oceanographer explored the depths of the ocean, finding new species of deep-sea crustaceans that scientists had never seen before.

    Nhà hải dương học đã khám phá độ sâu của đại dương, tìm thấy những loài giáp xác biển sâu mới mà các nhà khoa học chưa từng thấy trước đây.

  • The chef proposed a new dish featuring crab and avocado croquettes, hoping to impress his demanding clients.

    Đầu bếp đã đề xuất một món ăn mới gồm có cua và bánh croquette bơ, hy vọng sẽ gây ấn tượng với những khách hàng khó tính của mình.