Định nghĩa của từ biomechanics

biomechanicsnoun

cơ sinh học

/ˌbaɪəʊməˈkænɪks//ˌbaɪəʊməˈkænɪks/

Thuật ngữ "biomechanics" kết hợp các từ "biology" và "mechanics", phản ánh trọng tâm liên ngành của nó là tìm hiểu cách các hệ thống sinh học hoạt động về mặt cơ học. Từ này được đặt ra vào thế kỷ 19 bởi người tiên phong người Pháp về lai tạo cải dầu, Jules Girard, người đã sử dụng nó để mô tả các nguyên tắc cơ học làm nền tảng cho hành vi của máy móc nông nghiệp. Tuy nhiên, nguồn gốc khái niệm của cơ học sinh học có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi các nhà triết học như Aristotle và Galen đã phát triển các lý thuyết về cơ học chuyển động và giải phẫu của con người. Chỉ đến thế kỷ 20, với sự tiến bộ của các công nghệ như tia X và máy ảnh tốc độ cao, cơ học sinh học mới bắt đầu nổi lên như một lĩnh vực nghiên cứu riêng biệt. Ngày nay, cơ học sinh học được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ y học và khoa học thể thao đến kỹ thuật và nha khoa, khi các nhà nghiên cứu tìm cách hiểu các đặc tính cơ học của các hệ thống sinh học và cách chúng có thể được tối ưu hóa hoặc cải thiện vì lợi ích của con người.

namespace
Ví dụ:
  • The biomechanics of a runner's stride can be analyzed using motion capture technology to help reduce the risk of injury.

    Công nghệ ghi lại chuyển động có thể phân tích cơ chế sinh học của sải chân người chạy để giúp giảm nguy cơ chấn thương.

  • The biomechanics of a golf swing are closely studied by coaches to optimize performance and accuracy.

    Các huấn luyện viên nghiên cứu chặt chẽ cơ chế sinh học của cú đánh golf để tối ưu hóa hiệu suất và độ chính xác.

  • Biomechanics is used in the design of prosthetic limbs to improve functionality and comfort for amputees.

    Cơ học sinh học được sử dụng trong thiết kế chân tay giả để cải thiện chức năng và sự thoải mái cho người bị cụt chân tay.

  • The biomechanics of cycling movements are critical in designing bicycles that are safe, efficient, and comfortable for riders.

    Cơ chế sinh học của chuyển động đạp xe đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế xe đạp an toàn, hiệu quả và thoải mái cho người đi xe.

  • Physical therapists use biomechanics to analyze patient movements and develop personalized rehabilitation plans to promote healing and prevent future injuries.

    Các nhà vật lý trị liệu sử dụng cơ sinh học để phân tích chuyển động của bệnh nhân và xây dựng kế hoạch phục hồi chức năng cá nhân nhằm thúc đẩy quá trình chữa bệnh và ngăn ngừa chấn thương trong tương lai.

  • Biomechanics is applied in the design of athletic shoes to enhance performance and minimize the risk of injury.

    Cơ học sinh học được áp dụng trong thiết kế giày thể thao để nâng cao hiệu suất và giảm thiểu nguy cơ chấn thương.

  • Biomechanics is an important field in sports medicine due to its applications in injury prevention, rehabilitation, and performance optimization.

    Cơ học sinh học là một lĩnh vực quan trọng trong y học thể thao vì ứng dụng của nó trong phòng ngừa chấn thương, phục hồi chức năng và tối ưu hóa hiệu suất.

  • The biomechanics of the human spine are studied to better understand and treat conditions such as back pain and spinal injuries.

    Cơ chế sinh học của cột sống con người được nghiên cứu để hiểu rõ hơn và điều trị các tình trạng như đau lưng và chấn thương cột sống.

  • Biomechanics plays a significant role in the development and testing of medical devices such as joint replacements and orthotics.

    Cơ học sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và thử nghiệm các thiết bị y tế như thay khớp và chỉnh hình.

  • Biomechanics research is crucial to improving our overall understanding of human movement and its relationship to health and wellbeing.

    Nghiên cứu về cơ học sinh học rất quan trọng để nâng cao hiểu biết tổng thể của chúng ta về chuyển động của con người và mối quan hệ của nó với sức khỏe và hạnh phúc.