danh từ
(động vật học) con tôm
(thông tục) người thấp bé, người lùn
nội động từ
bắt tôm, câu tôm
con tôm
/ʃrɪmp//ʃrɪmp/Nguồn gốc của từ "shrimp" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scrim" hoặc "scrimp", dùng để chỉ một loài giáp xác hoặc côn trùng nhỏ. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*skrimiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Krabbeln", có nghĩa là "shrimp" hoặc "cua". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành "shrimp," lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Shakespeare đã sử dụng từ này trong vở kịch "The Tempest" của mình vào năm 1611 và từ đó trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Ngày nay, "shrimp" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ loài giáp xác biển nhỏ, sống trên bề mặt nào thuộc bộ Decapoda, bao gồm các loài như tôm xanh, tôm càng xanh và tôm hồng.
danh từ
(động vật học) con tôm
(thông tục) người thấp bé, người lùn
nội động từ
bắt tôm, câu tôm
a small shellfish that can be eaten, like a prawn but smaller. Shrimps turn pink when cooked.
một loại động vật có vỏ nhỏ có thể ăn được, giống như tôm nhưng nhỏ hơn. Tôm chuyển sang màu hồng khi nấu chín.
a shellfish that can be eaten, with ten legs and a long tail. Shrimps turn pink when cooked.
một loại động vật có vỏ có thể ăn được, có mười chân và đuôi dài. Tôm chuyển sang màu hồng khi nấu chín.
tôm nướng
All matches