Định nghĩa của từ arthropod

arthropodnoun

động vật chân đốt

/ˈɑːθrəpɒd//ˈɑːrθrəpɑːd/

Từ "arthropod" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "arthron", có nghĩa là "joint" và "pous", có nghĩa là "foot". Từ này kết hợp lại có nghĩa là "có chân khớp", ám chỉ đặc điểm đặc trưng của động vật chân khớp, có chân khớp và cơ thể phân đốt. Thuật ngữ "arthropod" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả nhóm động vật này, bao gồm côn trùng, hình nhện, giáp xác và các loài khác. Khái niệm về động vật chân khớp như một nhóm riêng biệt đã được công nhận trong hàng nghìn năm, với triết gia Hy Lạp cổ đại Aristotle mô tả những điểm tương đồng giữa côn trùng và giáp xác. Theo thời gian, thuật ngữ "arthropod" đã được chấp nhận rộng rãi và được sử dụng trong ngôn ngữ khoa học và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả nhóm động vật đa dạng và hấp dẫn này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) động vật chân đốt

namespace
Ví dụ:
  • The biology class learned about the anatomy and behavior of arthropods like crabs, beetles, and spiders during their field trip to the zoo.

    Lớp sinh học đã tìm hiểu về giải phẫu và hành vi của các loài chân khớp như cua, bọ cánh cứng và nhện trong chuyến đi thực tế đến sở thú.

  • The entomologist carefully examined the exoskeletons of various arthropods under a microscope to study their structure and adaptations.

    Nhà côn trùng học đã cẩn thận kiểm tra bộ xương ngoài của nhiều loài chân khớp dưới kính hiển vi để nghiên cứu cấu trúc và khả năng thích nghi của chúng.

  • The gardener sprayed a organic pesticide to control the population of arthropods like aphids, mites, and thrips in their vegetable garden.

    Người làm vườn đã phun thuốc trừ sâu hữu cơ để kiểm soát số lượng các loài chân đốt như rệp, ve và bọ trĩ trong vườn rau của họ.

  • The arachnologist observed the social hierarchy and cooperative behaviors of arthropods like ants, termites, and bees in their natural habitat.

    Nhà nghiên cứu nhện đã quan sát hệ thống phân cấp xã hội và hành vi hợp tác của các loài chân khớp như kiến, mối và ong trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The zoologist captured and identified several specimens of arthropods like crayfish, water scorpions, and true bugs during their research on aquatic ecosystems.

    Nhà động vật học đã bắt và xác định được một số mẫu vật động vật chân đốt như tôm càng, bọ cạp nước và bọ cánh cứng trong quá trình nghiên cứu hệ sinh thái dưới nước.

  • The conservationalist advocated for the protection of arthropods like horseshoe crabs, fireflies, and damselflies as indicators of healthy ecosystems and as sources of traditional medicines and cultural heritage.

    Nhà bảo tồn thiên nhiên ủng hộ việc bảo vệ các loài chân khớp như cua móng ngựa, đom đóm và chuồn chuồn kim như những chỉ số của hệ sinh thái lành mạnh và là nguồn thuốc truyền thống và di sản văn hóa.

  • The veterinarian prescribed medication to control the symptoms of arthropod-borne diseases like Lyme disease, malaria, and West Nile fever in their animal patients.

    Bác sĩ thú y kê đơn thuốc để kiểm soát các triệu chứng của bệnh do động vật chân đốt lây truyền như bệnh Lyme, sốt rét và sốt Tây sông Nile ở động vật bệnh.

  • The marine biologist documented the diets and interactions of arthropods like crabs, lobsters, and shrimp in the food web of coastal ecosystems.

    Nhà sinh vật học biển đã ghi chép lại chế độ ăn uống và sự tương tác của các loài chân đốt như cua, tôm hùm và tôm trong chuỗi thức ăn của hệ sinh thái ven biển.

  • The geneticist analyzed the diversity and evolution of arthropods like mosquitoes, beetles, and voles using molecular tools like DNA sequencing and gene editing.

    Nhà di truyền học đã phân tích sự đa dạng và tiến hóa của các loài chân khớp như muỗi, bọ cánh cứng và chuột đồng bằng các công cụ phân tử như giải trình tự DNA và chỉnh sửa gen.

  • The chemist synthesized insecticides and acaricides to control the populations of arthropod pests like cotton bollworms, fruit flies, and grain mites in agricultural systems.

    Nhà hóa học đã tổng hợp thuốc trừ sâu và thuốc diệt ve để kiểm soát quần thể các loài chân đốt gây hại như sâu đục quả bông, ruồi giấm và ve hại ngũ cốc trong hệ thống nông nghiệp.