Định nghĩa của từ exoplanet

exoplanetnoun

ngoại hành tinh

/ˈeksəʊplænɪt//ˈeksəʊplænɪt/

Thuật ngữ "exoplanet" được đặt ra vào năm 1992 bởi nhà thiên văn học Pascal Dubois-Fernandez. Tuy nhiên, khái niệm về các hành tinh ngoài hệ mặt trời của chúng ta có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại, với các lý thuyết về sự sống ngoài trái đất và các thiên thể có từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại. Kỷ nguyên hiện đại của việc khám phá ngoại hành tinh bắt đầu vào những năm 1980, với ứng cử viên ngoại hành tinh đầu tiên được công bố vào năm 1988. Nhưng phải đến khi Dubois-Fernandez đề xuất thuật ngữ "exoplanet" thì mới cần một thuật ngữ cụ thể để mô tả những thế giới xa xôi này. Thuật ngữ "exoplanet" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "exo", có nghĩa là "outside" và "planet", và chính thức đi vào từ vựng khoa học vào giữa những năm 1990. Ngày nay, hơn 4.000 ngoại hành tinh đã được phát hiện, và dự kiến ​​sẽ tìm thấy thêm hàng nghìn ngoại hành tinh nữa trong những năm tới, làm thay đổi hoàn toàn sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ và vị trí của con người trong đó.

namespace
Ví dụ:
  • The scientists announced the discovery of a new exoplanet in our galaxy, which orbits a sun-like star.

    Các nhà khoa học đã công bố phát hiện ra một ngoại hành tinh mới trong thiên hà của chúng ta, quay quanh một ngôi sao giống như mặt trời.

  • The astrononomers are using advanced telescopes to study exoplanets and gather more information about their atmospheres.

    Các nhà thiên văn học đang sử dụng kính viễn vọng tiên tiến để nghiên cứu các ngoại hành tinh và thu thập thêm thông tin về bầu khí quyển của chúng.

  • The exoplanet, which is also known as an extrasolar planet, is over eight times the size of Earth.

    Ngoại hành tinh này, còn được gọi là hành tinh ngoài hệ mặt trời, có kích thước lớn hơn Trái Đất gấp tám lần.

  • Some exoplanets are so close to their stars that they complete one orbit in just a few days, while others take several hundred years to make a full circle.

    Một số ngoại hành tinh ở rất gần ngôi sao của chúng đến mức chúng hoàn thành một quỹ đạo chỉ trong vài ngày, trong khi một số khác phải mất tới vài trăm năm để hoàn thành một vòng tròn.

  • Astronomers recently identified a system with three Earth-sized exoplanets and are excited to study them further.

    Các nhà thiên văn học gần đây đã xác định được một hệ thống có ba ngoại hành tinh có kích thước bằng Trái Đất và rất mong muốn được nghiên cứu sâu hơn về chúng.

  • Researchers have discovered that exoplanets can have atmospheres rich in chemicals like methane and carbon monoxide.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng các ngoại hành tinh có thể có bầu khí quyển giàu các hóa chất như mê-tan và cacbon monoxit.

  • While many exoplanets are too far away for us to study in detail, new missions like NASA's upcoming James Webb Space Telescope will enable us to learn more.

    Trong khi nhiều ngoại hành tinh quá xa để chúng ta có thể nghiên cứu chi tiết, các sứ mệnh mới như Kính viễn vọng không gian James Webb sắp tới của NASA sẽ cho phép chúng ta tìm hiểu thêm.

  • Some exoplanets have been found to be habitable, meaning they could potentially support life as we know it.

    Một số ngoại hành tinh được phát hiện có thể sinh sống được, nghĩa là chúng có khả năng hỗ trợ sự sống như chúng ta biết.

  • The discovery of exoplanets has completely altered our understanding of the universe and provided new insights into the potential prevalence of life beyond our solar system.

    Việc phát hiện ra các ngoại hành tinh đã hoàn toàn thay đổi hiểu biết của chúng ta về vũ trụ và cung cấp những hiểu biết mới về khả năng tồn tại sự sống ngoài hệ mặt trời.

  • Scientists are continuing to explore the exciting and rapidly evolving field of exoplanet research, and the future of astronomy is sure to be full of exciting discoveries.

    Các nhà khoa học đang tiếp tục khám phá lĩnh vực nghiên cứu ngoại hành tinh thú vị và đang phát triển nhanh chóng, và tương lai của thiên văn học chắc chắn sẽ tràn ngập những khám phá thú vị.