danh từ
(động vật học) cừu cái
cái quí nhất của mình
cừu cái
/juː//juː/Từ "ewe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "ǣge" hoặc "ēge". Người ta tin rằng từ tiếng Anh cổ này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy *āgjaz, có nghĩa là "cho sữa". Tiền tố "ē-" trong tiếng Anh cổ có tác dụng nhấn mạnh tính nữ của từ, bổ sung vào từ gốc hiện có để làm cho danh từ trở nên đặc biệt nữ tính. Vì cừu thường được nuôi để lấy sữa, nên thuật ngữ "ewe" ban đầu được dùng để chỉ những con cừu cái có khả năng cho con bú, đó là lý do tại sao nó có liên hệ về mặt từ nguyên với các từ "milk" trong các ngôn ngữ Đức khác, chẳng hạn như tiếng Đức cổ cao "āgo" và tiếng Đức trung hạ "ēve". Từ tiếng Anh "ewe" đã trải qua một số thay đổi về cách viết trong nhiều thế kỷ, phát triển thành "ēwe" trong tiếng Anh trung đại trước khi có dạng hiện tại trong tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, "ewe" không chỉ được dùng để chỉ một con cừu cái mà còn để chỉ con cừu non, đặc biệt là khi con cừu non mới chỉ vài ngày tuổi. Tuy nhiên, cách dùng này thay đổi tùy theo từng vùng và không được chấp nhận rộng rãi. Tóm lại, từ "ewe" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ǣge" hoặc "ēge", mà từ này lại bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức *āgjaz, có nghĩa là "cho sữa". Dạng giống cái của từ này trong tiếng Anh cổ được tạo ra bằng cách thêm tiền tố "ē-" để nhấn mạnh tính nữ của từ. Theo thời gian, cách viết và cách dùng của từ này đã thay đổi nhưng nghĩa gốc của nó, chỉ một con cừu cái có khả năng cho con bú, vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay.
danh từ
(động vật học) cừu cái
cái quí nhất của mình
Người chăn cừu đếm đàn cừu của mình và phát hiện mất một con cừu cái.
Người nông dân dẫn đàn cừu đi qua đồng cỏ, cẩn thận quan sát để đảm bảo không có con nào đi lạc.
Những con cừu cái ngoan ngoãn đi theo chó chăn cừu, vừa đi vừa gặm cỏ một cách thỏa mãn.
Người chăn cừu dẫn đàn cừu của mình đến một dòng suối gần đó để uống nước, đồng thời cẩn thận quan sát mọi dấu hiệu nguy hiểm.
Những con cừu cái co cụm lại với nhau trên sườn núi dốc, tìm nơi trú ẩn khỏi cơn bão đang ập đến.
Người chăn cừu cẩn thận chăm sóc đàn cừu, đảm bảo chúng có đủ thức ăn và nước uống để khỏe mạnh.
Người nông dân tách riêng cừu cái và cừu đực, cẩn thận không để chúng bị lẫn lộn.
Người chăn cừu quan sát đàn cừu cái sinh con và nhẹ nhàng giúp đàn cừu con chào đời.
Những con cừu cái kêu be be thảm thiết khi những chú cừu con của chúng cố gắng đứng dậy lần đầu tiên.
Người chăn cừu bán những con cừu trưởng thành ở chợ, chỉ chọn những con khỏe mạnh và to lớn nhất để đảm bảo chúng có thể bán được giá cao.