Định nghĩa của từ grazing

grazingnoun

chăn thả

/ˈɡreɪzɪŋ//ˈɡreɪzɪŋ/

Từ "grazing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grēsan", có nghĩa là "ăn cỏ" hoặc "lướt cỏ". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*gresiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "grasen", có nghĩa là "gặm cỏ". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*ghres-", mang nghĩa là "feeding" hoặc "eating". Từ "grazing" đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 13 để mô tả hành động ăn cỏ hoặc các loại cây khác. Trong thời hiện đại, từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp và chăn nuôi để mô tả việc chăn nuôi gia súc có kiểm soát trên đồng cỏ hoặc trong môi trường được kiểm soát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả

meaningđồng cỏ (cho súc vật)

namespace
Ví dụ:
  • The cows were lazily grazing in the lush green pastures, chewing their cuds and enjoying the afternoon sun.

    Những chú bò đang thong thả gặm cỏ trên đồng cỏ xanh tươi, nhai lại thức ăn và tận hưởng ánh nắng mặt trời buổi chiều.

  • As we drove through the countryside, we saw sheep and goats grazing on the hillsides.

    Khi lái xe qua vùng nông thôn, chúng tôi nhìn thấy cừu và dê đang gặm cỏ trên sườn đồi.

  • The deer gracefully grazed in the forest clearing, their antlers entwined with fallen branches.

    Những chú hươu thong thả gặm cỏ giữa khoảng đất trống trong rừng, gạc của chúng đan vào những cành cây rụng.

  • The farmers were grateful for the mild winter that allowed the cattle to continue grazing in the fields.

    Những người nông dân biết ơn vì mùa đông ôn hòa cho phép gia súc tiếp tục gặm cỏ trên đồng ruộng.

  • The longtime farmer watched as his cows happily grazed in the meadow, their noses delicately nibbling on the fresh blades of grass.

    Người nông dân lâu năm ngắm nhìn đàn bò vui vẻ gặm cỏ trên đồng cỏ, mũi của chúng nhẹ nhàng gặm những ngọn cỏ tươi.

  • The old pasture land was once covered with trees, but now, only the remnants of their roots remain as the cows graze its barren soil.

    Đồng cỏ cũ trước đây từng được bao phủ bởi cây cối, nhưng giờ đây chỉ còn lại tàn tích của rễ cây khi đàn bò gặm cỏ trên vùng đất cằn cỗi.

  • The horses' gentle nuzzles of the grass while grazing indicated their satisfaction with the abundance of food.

    Những chú ngựa nhẹ nhàng chạm vào cỏ trong khi gặm cỏ cho thấy sự hài lòng của chúng với nguồn thức ăn dồi dào.

  • The gazelles in the savanna delicately grazed, carefully avoiding the prickly shrubs and thorns.

    Những con linh dương trên thảo nguyên gặm cỏ một cách nhẹ nhàng, cẩn thận tránh xa các bụi cây và gai nhọn.

  • The grazing season for the cattle came to an end, and the farmers began to worry about the lack of resources during winter.

    Mùa chăn thả gia súc đã kết thúc và những người nông dân bắt đầu lo lắng về việc thiếu hụt nguồn lực trong mùa đông.

  • The processor urged the farmer to graze his cattle on hay as the lack of rain meant that the quality of grass was too low for grazing.

    Người chế biến thúc giục người nông dân chăn thả gia súc bằng cỏ khô vì thiếu mưa có nghĩa là chất lượng cỏ quá thấp để chăn thả.

Từ, cụm từ liên quan