danh từ
cừu con; cừu non
thịt cừu non
người ngây thơ; người yếu đuối
động từ
đẻ con (cừu)
cừu non
/læm//læm/Từ "lamb" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Dạng được ghi chép sớm nhất của từ này là "hlaf", có nghĩa là "bread" và được dùng để mô tả một con cừu là "bánh mì con". Thuật ngữ này sau đó chịu ảnh hưởng của từ "lamb" trong tiếng Bắc Âu cổ, dùng để chỉ một con cừu non. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "lamb" xuất hiện và được dùng để mô tả một con cừu non nói chung. Từ này bắt nguồn từ "*lambiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "Lamm" trong tiếng Đức hiện đại. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "lamb" đã mở rộng không chỉ bao gồm một con cừu non mà còn là một ẩn dụ ám chỉ đến một điều gì đó ngây thơ, nhẹ nhàng hoặc ngây thơ. Ngày nay, từ "lamb" được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm cả Kitô giáo (con chiên của Chúa), văn học (ví dụ: "Lambs to the Slaughter") và ngôn ngữ hàng ngày.
danh từ
cừu con; cừu non
thịt cừu non
người ngây thơ; người yếu đuối
động từ
đẻ con (cừu)
a young sheep
một con cừu non
Từ, cụm từ liên quan
meat from a young sheep
thịt từ một con cừu non
một chân của con cừu
sườn cừu
buôn bán thịt cừu giết mổ trái phép
Từ, cụm từ liên quan
used to describe or address somebody with love or sympathy
dùng để mô tả hoặc xưng hô với ai đó bằng tình yêu thương hoặc sự cảm thông
Con cừu tội nghiệp!