danh từ
bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con)
a sky fleeced with clouds: bầu trời phủ mây bông
mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu)
to fleece someone of his money: lừa đảo tiền của ai
cụm xốp nhẹ, bông
a fleece of cloud: cụm mây nhẹ
a fleece of snow: bông tuyết
ngoại động từ
phủ (một lớp như bộ lông cừu)
a sky fleeced with clouds: bầu trời phủ mây bông
lừa đảo
to fleece someone of his money: lừa đảo tiền của ai
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cắt (lông cừu)
a fleece of cloud: cụm mây nhẹ
a fleece of snow: bông tuyết