Định nghĩa của từ conjuring

conjuringnoun

kết hợp

/ˈkʌndʒərɪŋ//ˈkɑːndʒərɪŋ/

Từ "conjuring" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "conjurer", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "conjurare". Từ Latin "conjurare" có nghĩa là "cùng nhau thề" hoặc "cùng nhau âm mưu". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển từ lời thề theo nghĩa đen sang ý nghĩa huyền bí hơn là cầu khẩn hoặc triệu hồi một điều gì đó, đặc biệt là những sinh vật siêu nhiên. Điều này có thể là do việc thực hành "conjurations" trong phép thuật thời trung cổ, nơi các câu thần chú và nghi lễ thường được sử dụng để triệu hồi các linh hồn hoặc thực hiện các hành động siêu nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrò ảo thuật

examplewhat clever conjuring!: trò ảo thuật mới khéo làm sao!

meaningphép phù thuỷ

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the magician began his act, the audience was spellbound by the captivating conjuring of objects and animals from his sleeves.

    Ngay khi ảo thuật gia bắt đầu tiết mục, khán giả đã bị mê hoặc bởi màn ảo thuật quyến rũ của ông với những đồ vật và động vật từ tay áo.

  • Alice watched in awe as the stage curtain lifted to reveal the magician conjuring up a fleet of balloons, each one floating gracefully into the air.

    Alice kinh ngạc nhìn tấm màn sân khấu được kéo lên để lộ ra ảo thuật gia đang triệu hồi một phi đội bóng bay, mỗi quả bay lơ lửng một cách duyên dáng vào không trung.

  • The illusory sleight-of-hand manoeuvres of the magician left the audience breathless as he successfully conjured a dove out of nowhere.

    Những trò ảo thuật kỳ ảo của ảo thuật gia khiến khán giả nín thở khi anh ta thành công triệu hồi một chú chim bồ câu từ hư không.

  • The performer summoned a grand finale from his pocket, as the crowd gasped in amazement as he effortlessly conjured a full-sized human being.

    Người biểu diễn triệu hồi một màn kết thúc hoành tráng từ trong túi của mình, trong khi đám đông há hốc mồm kinh ngạc khi anh dễ dàng triệu hồi một con người có kích thước đầy đủ.

  • The magician's fingers moved with lightning speed, as he conjured an assortment of brightly coloured scarves and ribbons.

    Các ngón tay của nhà ảo thuật di chuyển với tốc độ nhanh như chớp khi ông tạo ra một loạt khăn quàng cổ và ruy băng đủ màu sắc.

  • The child at the back of the audience was enraptured as the magician conjured a variety of beautiful flowers, one by one, in a stunning display.

    Đứa trẻ ngồi phía sau khán giả vô cùng thích thú khi thấy ảo thuật gia lần lượt triệu hồi nhiều loại hoa đẹp trong một màn trình diễn ấn tượng.

  • The hypnotic power of the magician's voice was amplified as he precisely conjured multiple objects from the audience's pockets and wallets.

    Sức mạnh thôi miên của giọng nói của ảo thuật gia được khuếch đại khi ông triệu hồi chính xác nhiều đồ vật từ túi và ví của khán giả.

  • With a flick of his wrist, the performer effortlessly conjured a row of sparkling diamonds, each one gleaming in the stage lights.

    Chỉ cần một cú xoay cổ tay, người biểu diễn đã dễ dàng tạo ra một hàng kim cương lấp lánh, mỗi viên đều sáng lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.

  • The air crackled with excitement as the magician conjured a grand array of candles, their flames dancing in time with the music.

    Không khí rộn ràng phấn khích khi ảo thuật gia triệu hồi một loạt nến khổng lồ, ngọn lửa nhảy múa theo điệu nhạc.

  • The crowd was left spellbound as the performer conjured an entire forest of majestic trees, each one stretching high into the air as the curtains drew to a close.

    Đám đông như bị mê hoặc khi người biểu diễn tạo ra cả một khu rừng cây hùng vĩ, mỗi cây vươn cao lên không trung khi tấm màn sân khấu khép lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches