Định nghĩa của từ etymological

etymologicaladjective

từ nguyên

/ˌetɪməˈlɒdʒɪkl//ˌetɪməˈlɑːdʒɪkl/

Từ "etymological" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp đã được kết hợp trong tiếng Anh để tạo thành một thuật ngữ mới. Từ nguyên học là nghiên cứu về nguồn gốc và sự phát triển lịch sử của các từ, và nó bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "eti" có nghĩa là "true" hoặc "thực tế", và "mologos" có nghĩa là "word" hoặc "lời nói". Từ điển Cambridge đưa ra định nghĩa sau cho từ này: "Liên quan đến hoặc liên quan đến nguồn gốc và sự phát triển của các từ" Thuật ngữ "etymological" thường được sử dụng trong ngôn ngữ học, phê bình văn học và các lĩnh vực khác mà việc hiểu nguồn gốc và ý nghĩa của các từ là quan trọng. Trong các lĩnh vực này, nó được sử dụng để mô tả các phân tích và diễn giải tập trung vào bối cảnh lịch sử và ngôn ngữ của từng từ thay vì ý nghĩa hoặc hàm ý hời hợt hơn của chúng. Do đó, khi được sử dụng như một tiền tố hoặc hậu tố, thuật ngữ "etymological" gợi lên chiều sâu nghiên cứu và phân tích lịch sử vượt ra ngoài định nghĩa cơ bản của một từ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên

namespace
Ví dụ:
  • The etymological origin of the word "banana" can be traced back to the West African language Sakla, where it was originally called "banaana."

    Nguồn gốc từ nguyên của từ "chuối" có thể bắt nguồn từ tiếng Sakla của Tây Phi, nơi nó ban đầu được gọi là "banaana".

  • In its etymological form, the word "consciousness" can be traced back to the Old English word "gynn" which meant "awareness" or "perception."

    Về mặt từ nguyên, từ "ý thức" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gynn" có nghĩa là "nhận thức" hoặc "tri giác".

  • The word "science" derives from the Latin word "scientia" which meant "knowledge."

    Từ "khoa học" bắt nguồn từ tiếng Latin "scientia" có nghĩa là "kiến thức".

  • The etymological meaning of the word "vacuum" stems from the Latin "vacuus," meaning "empty."

    Nghĩa từ nguyên của từ "vacuum" bắt nguồn từ tiếng Latin "vacuus", có nghĩa là "trống rỗng".

  • In its etymological form, the word "orange" originated from the Sanskrit word "naranga" which means "orange tree."

    Về mặt từ nguyên, từ "cam" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "naranga" có nghĩa là "cây cam".

  • The etymological root of the word "memory" can be traced back to the Old English word "gemæneroht," meaning "what is remembered."

    Nguồn gốc từ nguyên của từ "ký ức" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gemæneroht", có nghĩa là "điều được ghi nhớ".

  • The etymological origin of the word "photography" can be traced back to the Greek word "phos," meaning "light," and the Greek word "graphé," meaning "drawing."

    Nguồn gốc từ nguyên của từ "nhiếp ảnh" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phos", nghĩa là "ánh sáng" và từ tiếng Hy Lạp "graphé", nghĩa là "vẽ".

  • In its etymological form, the word "literacy" originated from the Latin "literatus," meaning "educated" or "taught."

    Về mặt từ nguyên, từ "literacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "literatus", có nghĩa là "có giáo dục" hoặc "được dạy".

  • The etymological meaning of the word "axiom" stems from the Greek word "axième," meaning "that which is worth."

    Nghĩa từ nguyên của từ "axiom" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "axième", có nghĩa là "điều đáng giá".

  • The etymological root of the word "engineering" can be traced back to the Latin "ingenium," meaning "cleverness" or "contrivance."

    Nguồn gốc từ nguyên của từ "kỹ thuật" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "ingenium", có nghĩa là "sự thông minh" hoặc "sự sáng tạo".