Định nghĩa của từ philology

philologynoun

ngữ văn

/fəˈlɒlədʒi//fəˈlɑːlədʒi/

Từ "philology" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp, "philos" có nghĩa là tình yêu hoặc tình bạn, và "logos" có nghĩa là từ ngữ, lời nói hoặc lý trí. Nó được triết gia và học giả của Hy Lạp cổ đại, Aristotle, đặt ra để mô tả việc nghiên cứu ngôn ngữ và văn học. Ngữ văn, theo nghĩa gốc của nó, ám chỉ sự đánh giá cao và tình yêu dành cho các tác phẩm văn học, cũng như việc nghiên cứu bối cảnh lịch sử và văn hóa của chúng. Trọng tâm của nó không chỉ là cấu trúc ngôn ngữ của các văn bản mà còn là các đặc điểm phong cách và ý nghĩa văn hóa của chúng. Theo thời gian, ý nghĩa của ngữ văn đã mở rộng để bao gồm việc nghiên cứu các lĩnh vực khác ngoài văn học, chẳng hạn như ngôn ngữ, lịch sử và nghiên cứu văn hóa. Ngày nay, ngữ văn vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu hàn lâm, nhưng trọng tâm của nó đã chuyển sang ngôn ngữ học, phê bình văn bản và việc diễn giải các tài liệu lịch sử dựa trên bối cảnh ngôn ngữ và văn hóa của chúng. Tuy nhiên, tình yêu dành cho văn học vẫn là cốt lõi của ngữ văn, kết nối nó với ý nghĩa ban đầu do Aristotle đặt ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmôn ngữ văn

namespace
Ví dụ:
  • Emma's passion for philology led her to spend hours poring over ancient manuscripts in search of hidden meanings and unfamiliar words.

    Niềm đam mê ngôn ngữ học của Emma đã thôi thúc cô dành nhiều giờ nghiên cứu các bản thảo cổ để tìm kiếm ý nghĩa ẩn giấu và những từ ngữ xa lạ.

  • The study of philology requires a deep understanding of not only the meaning of words but also their historical and cultural contexts.

    Nghiên cứu ngữ văn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc không chỉ về ý nghĩa của từ mà còn về bối cảnh lịch sử và văn hóa của chúng.

  • The academic field of philology encompasses the analysis of language, literature, and linguistic traditions throughout history.

    Lĩnh vực học thuật ngữ văn bao gồm việc phân tích ngôn ngữ, văn học và truyền thống ngôn ngữ trong suốt chiều dài lịch sử.

  • In their philological research, Michael and Sarah examined the grammar, syntax, and vocabulary of a previously undocumented dialect.

    Trong nghiên cứu ngữ văn của mình, Michael và Sarah đã xem xét ngữ pháp, cú pháp và từ vựng của một phương ngữ chưa từng được ghi chép trước đây.

  • Through her studies in philology, Ana discovered a hitherto unknown connection between two seemingly unrelated languages.

    Thông qua việc nghiên cứu ngôn ngữ học, Ana đã phát hiện ra mối liên hệ chưa từng biết đến giữa hai ngôn ngữ dường như không liên quan.

  • As a philologist, Mia was particularly interested in the etymology of words and how their meanings have evolved over time.

    Là một nhà ngôn ngữ học, Mia đặc biệt quan tâm đến nguồn gốc của từ ngữ và cách ý nghĩa của chúng thay đổi theo thời gian.

  • The discipline of philology has allowed us to better understand the nuances of languages and cultures that would otherwise be lost to history.

    Ngành ngữ văn cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về những sắc thái của ngôn ngữ và văn hóa vốn sẽ bị thất truyền theo lịch sử.

  • Philologists have made important contributions to the fields of linguistics, literature, and history, helping us to better understand the world around us.

    Các nhà ngôn ngữ học đã có những đóng góp quan trọng cho các lĩnh vực ngôn ngữ học, văn học và lịch sử, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.

  • Despite their importance, philology has sometimes been overlooked in favor of more practical applications of language study, such as language teaching and linguistic analysis for computer programming.

    Mặc dù có tầm quan trọng, nhưng ngữ văn học đôi khi bị bỏ qua để ưu tiên cho các ứng dụng thực tế hơn của nghiên cứu ngôn ngữ, chẳng hạn như giảng dạy ngôn ngữ và phân tích ngôn ngữ cho lập trình máy tính.

  • However, as the study of philology continues to evolve, it is becoming increasingly relevant to contemporary society, with new applications in fields like digital humanities and language revitalization.

    Tuy nhiên, khi nghiên cứu về ngữ văn tiếp tục phát triển, nó ngày càng trở nên phù hợp với xã hội đương đại, với những ứng dụng mới trong các lĩnh vực như khoa học nhân văn kỹ thuật số và phục hồi ngôn ngữ.