Định nghĩa của từ haute cuisine

haute cuisinenoun

ẩm thực cao cấp

/ˌəʊt kwɪˈziːn//ˌəʊt kwɪˈziːn/

Thuật ngữ "haute cuisine" bắt nguồn từ tiếng Pháp và có thể được dịch là "ẩm thực cao cấp" hoặc "nấu ăn tinh tế". Thuật ngữ ẩm thực này xuất hiện vào thế kỷ 19 tại Pháp, nơi nó được dùng để mô tả các món ăn cầu kỳ và tinh tế được phục vụ trong các nhà hàng sang trọng nhất và tại nhà của giới thượng lưu. Những món ăn này được chế biến bằng các nguyên liệu chất lượng cao, đắt tiền và được trình bày theo cách hấp dẫn và tinh xảo về mặt thị giác. Từ "haute" phản ánh tầng lớp xã hội mà những món ăn và trải nghiệm ăn uống này hướng đến, vì chúng chủ yếu được tiêu thụ bởi những người giàu có và quý tộc. Ngày nay, ẩm thực cao cấp vẫn là một thuật ngữ gắn liền với ẩm thực cao cấp và các món ăn được chế biến khéo léo được trình bày trong môi trường ăn uống sang trọng và phong cách.

namespace
Ví dụ:
  • The Michelin-starred restaurant offered a delectable menu of haute cuisine that included foie gras, lobster bisque, and wagyu beef.

    Nhà hàng đạt sao Michelin này cung cấp thực đơn ẩm thực cao cấp hấp dẫn bao gồm gan ngỗng, súp tôm hùm và thịt bò wagyu.

  • Haute cuisine chefs use only the finest and freshest ingredients to create their exquisite dishes.

    Các đầu bếp ẩm thực cao cấp chỉ sử dụng những nguyên liệu tươi ngon nhất để tạo ra những món ăn tinh tế.

  • The food critic praised the haute cuisine dishes at the exclusive private dining club, calling them a feast for the senses.

    Nhà phê bình ẩm thực ca ngợi các món ăn cao cấp tại câu lạc bộ ăn uống riêng tư độc quyền, gọi chúng là bữa tiệc cho các giác quan.

  • The haute cuisine restaurant's sommelier carefully selected the perfect wine to pair with each course.

    Chuyên gia pha chế rượu của nhà hàng ẩm thực cao cấp đã cẩn thận lựa chọn loại rượu vang hoàn hảo để kết hợp với từng món ăn.

  • The haute cuisine chefs at the resort's gourmet restaurant were trained in classic French techniques and modern molecular gastronomy.

    Các đầu bếp chuyên về ẩm thực cao cấp tại nhà hàng sang trọng của khu nghỉ dưỡng được đào tạo về kỹ thuật ẩm thực cổ điển của Pháp và ẩm thực phân tử hiện đại.

  • The esteemed chef's haute cuisine cuisine was showcased in a lavish spread for the food festival's opening gala.

    Ẩm thực cao cấp của vị đầu bếp được kính trọng đã được giới thiệu trong một bữa tiệc xa hoa tại lễ khai mạc lễ hội ẩm thực.

  • Some people prefer simplistic fare, but there's no denying the grandeur and finesse of haute cuisine.

    Một số người thích món ăn đơn giản, nhưng không thể phủ nhận sự tráng lệ và tinh tế của ẩm thực cao cấp.

  • The ultimate foodie's dream comes true at the haute cuisine destination that offers a once-in-a-lifetime dining experience.

    Giấc mơ của những tín đồ ẩm thực sẽ trở thành hiện thực tại điểm đến ẩm thực cao cấp, nơi mang đến trải nghiệm ẩm thực có một không hai.

  • The head chef of the haute cuisine bistro earned his stripes by working in the industry's most revered kitchens.

    Bếp trưởng của nhà hàng ẩm thực cao cấp này đã tạo dựng được danh tiếng của mình nhờ làm việc tại những nhà bếp được kính trọng nhất trong ngành.

  • Haute cuisine dining requires both expertise and artistry, resulting in a multi-sensory experience that tantalizes the taste buds.

    Ẩm thực cao cấp đòi hỏi cả sự chuyên môn và nghệ thuật, mang đến trải nghiệm đa giác quan kích thích vị giác.