Định nghĩa của từ restaurant

restaurantnoun

nhà hàng ăn, hiệu ăn

/ˈrɛst(ə)rɒnt//ˈrɛst(ə)rənt//ˈrɛst(ə)rɒ̃/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "restaurant" có nguồn gốc từ nước Pháp vào thế kỷ 16. Thuật ngữ "restaurant" có nghĩa là "phục hồi", và được đầu bếp của vua Louis XIV, François Benoît, đặt ra. Ban đầu, ông sử dụng thuật ngữ này để mô tả một món ăn giúp phục hồi sức khỏe và năng lượng cho cơ thể. Sau đó, vào năm 1765, một doanh nhân người Paris tên là Antoine Beauvilliers đã mở một cơ sở có tên là "La Grande Taverne du Luxembourg", nơi ông phục vụ nhiều loại món ăn hơn và khuyến khích khách hàng quay lại và dùng bữa thường xuyên. Để mô tả cơ sở ăn uống mới của mình, Beauvilliers đã sử dụng thuật ngữ "restaurant," ngụ ý rằng thức ăn của ông phục hồi năng lượng cho một người. Khái niệm về "restaurant" là nơi mọi người tụ tập để ăn uống và giao lưu đã ra đời. Ngày nay, từ "restaurant" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ, ám chỉ một loại cơ sở cụ thể cung cấp các bữa ăn và trải nghiệm ăn uống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquán ăn, tiệm ăn

namespace
Ví dụ:
  • We had a delightful dinner at a cozy Italian restaurant last night.

    Tối qua chúng tôi đã có một bữa tối thú vị tại một nhà hàng Ý ấm cúng.

  • The new restaurant around the corner has received rave reviews for its innovative menu.

    Nhà hàng mới gần đó đã nhận được nhiều đánh giá tích cực vì thực đơn sáng tạo của mình.

  • After a long day of shopping, we decided to treat ourselves to lunch at a trendy burger joint.

    Sau một ngày dài mua sắm, chúng tôi quyết định tự thưởng cho mình bữa trưa tại một quán burger thời thượng.

  • The seafood restaurant by the beach offers breathtaking views of the sunset.

    Nhà hàng hải sản bên bờ biển mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra cảnh hoàng hôn.

  • My vegetarian friend insists on going to a plant-based restaurant for dinner tonight.

    Người bạn ăn chay của tôi nhất quyết phải đến một nhà hàng chay để ăn tối tối nay.

  • Together with our colleagues, we celebrated our recent project success at the rooftop restaurant with a stunning view of the city skyline.

    Cùng với các đồng nghiệp, chúng tôi đã ăn mừng thành công của dự án gần đây tại nhà hàng trên tầng thượng với tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố.

  • The restaurant located in the old factory building serves exquisite Mediterranean dishes and has a rustic yet chic interior.

    Nhà hàng nằm trong tòa nhà nhà máy cũ phục vụ các món ăn Địa Trung Hải tinh tế và có nội thất mộc mạc nhưng sang trọng.

  • The Vietnamese restaurant offers a spicy soup that left us wanting more.

    Nhà hàng Việt Nam này phục vụ món súp cay khiến chúng tôi muốn ăn thêm.

  • We were pleasantly surprised by the live jazz band playing at the restaurant during our midnight cravings for dessert.

    Chúng tôi đã rất ngạc nhiên khi nghe ban nhạc jazz chơi nhạc sống tại nhà hàng vào lúc nửa đêm chúng tôi thèm ăn món tráng miệng.

  • The restaurant's outdoor seating area is the perfect spot to enjoy our evening meal while watching the stars twinkle above us.

    Khu vực chỗ ngồi ngoài trời của nhà hàng là nơi lý tưởng để thưởng thức bữa tối trong khi ngắm nhìn những vì sao lấp lánh trên bầu trời.

Từ, cụm từ liên quan