Định nghĩa của từ enrichment

enrichmentnoun

sự làm giàu

/ɪnˈrɪtʃmənt//ɪnˈrɪtʃmənt/

Từ "enrichment" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enrichir", có nghĩa là "làm giàu" hoặc "làm giàu có". Thuật ngữ này liên quan đến tiếng Latin "in" (in) có nghĩa là "in" hoặc "into" và "richem" (rīchem) có nghĩa là "làm giàu". Ban đầu, từ "enrichment" ám chỉ hành động gia tăng của cải, tài sản hoặc sự thịnh vượng. Theo thời gian, ý nghĩa của "enrichment" được mở rộng để bao gồm các khái niệm như sự phát triển về trí tuệ, cảm xúc hoặc tinh thần. Trong bối cảnh huấn luyện động vật, "enrichment" ám chỉ việc cung cấp sự kích thích và đa dạng cho môi trường của động vật, nhằm mục đích cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng. Trong cách sử dụng hiện đại, "enrichment" thường mô tả một quá trình làm tăng thêm giá trị, chất lượng hoặc chiều sâu cho một thứ gì đó, chẳng hạn như giáo dục, trải nghiệm hoặc thậm chí là thực phẩm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú

meaningsự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm

meaning(y học) sự cho vitamin vào (thức ăn...)

namespace

the act of improving the quality of something, often by adding something to it

hành động cải thiện chất lượng của một cái gì đó, thường bằng cách thêm một cái gì đó vào nó

Ví dụ:
  • enrichment of the soil for more plant growth

    làm giàu đất để cây phát triển tốt hơn

  • Environmental enrichment helps to prevent boredom and bad habits from developing in caged animals.

    Sự phong phú của môi trường giúp ngăn ngừa sự nhàm chán và những thói quen xấu phát triển ở động vật nuôi trong lồng.

  • environments where young people can experience cultural enrichment

    môi trường nơi những người trẻ tuổi có thể trải nghiệm sự phong phú về văn hóa

  • Qualifying students are invited to attend a six-week summer enrichment programme.

    Những học sinh đủ điều kiện được mời tham dự chương trình bồi dưỡng mùa hè kéo dài sáu tuần.

  • The program offers cultural enrichment activities for students, such as visits to museums and art galleries.

    Chương trình cung cấp các hoạt động bồi dưỡng văn hóa cho sinh viên, chẳng hạn như tham quan bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật.

the act of making somebody/something rich or richer

hành động làm cho ai đó/cái gì đó trở nên giàu có hoặc giàu có hơn

Ví dụ:
  • the drive for profit and personal enrichment

    động lực vì lợi nhuận và làm giàu cá nhân