Định nghĩa của từ nourishment

nourishmentnoun

nuôi dưỡng

/ˈnʌrɪʃmənt//ˈnɜːrɪʃmənt/

"Nourishment" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "noriture", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "nutrimentum". "Nutrimentum" được hình thành từ động từ "nutrire", có nghĩa là "nuôi dưỡng, cho ăn". Mối liên hệ này làm nổi bật ý nghĩa cốt lõi của từ nutrition: quá trình cung cấp sự nuôi dưỡng và hỗ trợ cho sự tăng trưởng và phát triển, cho dù là cho một sinh vật sống hay cho một thứ gì đó trừu tượng như một mối quan hệ hoặc một dự án.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nuôi, sự nuôi dưỡng

meaningđồ ăn, thực phẩm

namespace
Ví dụ:
  • Eating a balanced diet filled with fresh fruits and vegetables provides our bodies with essential nourishment.

    Ăn một chế độ ăn cân bằng với nhiều trái cây và rau quả tươi sẽ cung cấp cho cơ thể chúng ta những chất dinh dưỡng cần thiết.

  • The new superfood smoothie is packed with nourishment and will give you a much-needed energy boost.

    Sinh tố siêu thực phẩm mới chứa đầy đủ chất dinh dưỡng và sẽ cung cấp cho bạn nguồn năng lượng cần thiết.

  • After a long day, a warm glass of chicken broth provides the body with much-needed nourishment and comfort.

    Sau một ngày dài, một cốc nước dùng gà ấm sẽ cung cấp cho cơ thể nguồn dinh dưỡng và sự thoải mái cần thiết.

  • Breast milk is the perfect source of nourishment for newborns, containing all the nutrients they need to grow and develop.

    Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng hoàn hảo cho trẻ sơ sinh, chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết để trẻ lớn lên và phát triển.

  • The nutritionist prescribed a supplement rich in vitamins and minerals to nourish the patient's bones and prevent osteoporosis.

    Chuyên gia dinh dưỡng đã kê đơn thuốc bổ sung giàu vitamin và khoáng chất để nuôi dưỡng xương của bệnh nhân và ngăn ngừa loãng xương.

  • The farmer's market is a great place to find fresh, locally grown produce that is bursting with nourishment for the body.

    Chợ nông sản là nơi tuyệt vời để tìm thấy các sản phẩm tươi ngon được trồng tại địa phương, cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cho cơ thể.

  • The elderly patient, malnourished and weak, was admitted to the hospital for medical attention to restore her nourishment.

    Bệnh nhân lớn tuổi, suy dinh dưỡng và yếu, được đưa vào bệnh viện để được chăm sóc y tế nhằm phục hồi sức khỏe.

  • After the devastating earthquake, the international aid agency brought clusters of tents, emergency kits, and nourishment for those affected by the tragic event.

    Sau trận động đất kinh hoàng, cơ quan cứu trợ quốc tế đã mang theo nhiều lều trại, bộ dụng cụ khẩn cấp và thực phẩm cho những người bị ảnh hưởng bởi sự kiện bi thảm này.

  • The patient receiving chemotherapy experiences a lack of appetite and nourishment as the treatment causes toxicity to the body.

    Bệnh nhân đang điều trị bằng hóa trị sẽ chán ăn và mất cảm giác ngon miệng vì quá trình điều trị gây độc cho cơ thể.

  • The study found that calm music and positive affirmations help nourish the mind, promoting mental wellness and relaxation.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng âm nhạc êm dịu và những lời khẳng định tích cực giúp nuôi dưỡng tâm trí, thúc đẩy sức khỏe tinh thần và sự thư giãn.