Định nghĩa của từ recreational

recreationaladjective

giải trí

/ˌrekriˈeɪʃənl//ˌrekriˈeɪʃənl/

"Recreational" bắt nguồn từ tiếng Latin "recreare", có nghĩa là "làm mới" hoặc "phục hồi". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ bất kỳ điều gì giúp hồi sinh hoặc phục hồi một ai đó. Trọng tâm chuyển sang các hoạt động giải trí vào thế kỷ 18, với sự xuất hiện của các khu vườn và công viên được thiết kế để thư giãn và giải trí. "Recreational" củng cố ý nghĩa của nó như các hoạt động được thực hiện để vui chơi và thư giãn, phân biệt chúng với công việc hoặc các nghĩa vụ khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển

meaninglàm giải trí, làm tiêu khiển

namespace
Ví dụ:
  • Sally enjoys playing soccer as a recreational activity during her weekends.

    Sally thích chơi bóng đá như một hoạt động giải trí vào cuối tuần.

  • Mark likes to go hiking and camping as a form of recreational entertainment.

    Mark thích đi bộ đường dài và cắm trại như một hình thức giải trí.

  • Jennifer spends her evenings painting as a recreational hobby.

    Jennifer dành buổi tối để vẽ tranh như một thú vui giải trí.

  • Carlos enjoys playing the piano as a recreational pastime.

    Carlos thích chơi piano như một thú vui giải trí.

  • Rachel volunteers at a local animal shelter as a recreational activity to give back to the community.

    Rachel làm tình nguyện tại một trại cứu hộ động vật địa phương như một hoạt động giải trí để đền đáp cộng đồng.

  • Brian goes rock climbing as a recreational sport on the weekends.

    Brian đi leo núi như một môn thể thao giải trí vào cuối tuần.

  • Sarah enjoys knitting as a recreational hobby and has even created a few items to sell at local craft fairs.

    Sarah thích đan lát như một thú vui giải trí và thậm chí đã tạo ra một số sản phẩm để bán tại các hội chợ thủ công mỹ nghệ địa phương.

  • Michael likes to play table tennis as a recreational game with friends.

    Michael thích chơi bóng bàn như một trò chơi giải trí với bạn bè.

  • Lisa spends her afternoons cycling as a recreational way to stay fit and clear her mind.

    Lisa dành buổi chiều đạp xe như một cách giải trí để giữ dáng và thư giãn đầu óc.

  • Kristen loves taking dance classes as a recreational activity to improve her skills and socialize with others in the class.

    Kristen thích tham gia các lớp học khiêu vũ như một hoạt động giải trí để nâng cao kỹ năng và giao lưu với những người khác trong lớp.