Định nghĩa của từ educational

educationaladjective

giáo dục

/ˌedʒuˈkeɪʃənl//ˌedʒuˈkeɪʃənl/

"Giáo dục" có nguồn gốc từ tiếng Latin "educatio", có nghĩa là "nuôi dưỡng, nuôi dưỡng, đào tạo". Thuật ngữ này được hình thành từ động từ "educare", có nghĩa là "nuôi dưỡng, nuôi dưỡng". Từ "educational" xuất hiện vào thế kỷ 16, phát triển từ thuật ngữ tiếng Latin trước đó. Ban đầu, nó đề cập đến quá trình nuôi dưỡng và đào tạo trẻ em, sau đó mở rộng để bao hàm khái niệm rộng hơn về học tập và tiếp thu kiến ​​thức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthuộc ngành giáo dục

meaningđể giáo dục, sư phạm

namespace

connected with education

kết nối với giáo dục

Ví dụ:
  • children with special educational needs

    trẻ em có nhu cầu giáo dục đặc biệt

  • educational attainment/achievement

    trình độ học vấn/thành tích

  • an educational psychologist

    nhà tâm lý học giáo dục

  • The textbook provided plenty of educational content about the human anatomy.

    Sách giáo khoa cung cấp nhiều nội dung giáo dục về giải phẫu cơ thể người.

  • The documentary series about the history of art was an incredibly educational experience.

    Bộ phim tài liệu về lịch sử nghệ thuật là một trải nghiệm giáo dục vô cùng bổ ích.

Ví dụ bổ sung:
  • An enquiry has been launched into educational provision in inner city areas.

    Một cuộc điều tra đã được triển khai về việc cung cấp dịch vụ giáo dục ở các khu vực nội thành.

  • Are educational standards falling?

    Các tiêu chuẩn giáo dục đang giảm sút?

  • Educational achievement in the country is slowly rising.

    Thành tích giáo dục trong nước đang dần tăng lên.

  • She has no formal educational qualifications.

    Cô ấy không có trình độ học vấn chính thức.

  • The two women were from similar social and educational backgrounds.

    Hai người phụ nữ có hoàn cảnh xã hội và trình độ học vấn tương tự nhau.

Từ, cụm từ liên quan

providing education

cung cấp giáo dục

Ví dụ:
  • educational institutions

    cơ sở giáo dục

  • an educational visit

    một chuyến thăm giáo dục

  • educational games/toys (= that teach you something as well as amusing you)

    trò chơi/đồ chơi mang tính giáo dục (= dạy cho bạn điều gì đó cũng như khiến bạn thích thú)

  • She fought for educational opportunities for women.

    Cô đấu tranh cho cơ hội giáo dục cho phụ nữ.

  • Watching television can be very educational.

    Xem truyền hình có thể mang tính giáo dục rất cao.

Ví dụ bổ sung:
  • The school medical service was primarily educational in focus.

    Dịch vụ y tế của trường học chủ yếu tập trung vào giáo dục.

  • Educational facilities in the area are poor.

    Cơ sở giáo dục trong khu vực còn nghèo nàn.

  • I don't think this trip would be of any educational value.

    Tôi không nghĩ chuyến đi này sẽ có giá trị giáo dục nào.

  • What was the last educational establishment that you attended?

    Cơ sở giáo dục cuối cùng mà bạn theo học là gì?