Định nghĩa của từ cryptically

crypticallyadverb

một cách bí ẩn

/ˈkrɪptɪkli//ˈkrɪptɪkli/

Từ "cryptically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Tiền tố "crypto-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kryptos", có nghĩa là "hidden" hoặc "bí mật". Tiền tố này được kết hợp với hậu tố "-ically", bắt nguồn từ hậu tố tiếng Hy Lạp "-ikos", có nghĩa là "thuộc về" hoặc "giống như". Vào thế kỷ 15, từ "cryptic" xuất hiện để mô tả điều gì đó bí ẩn, khó hiểu hoặc khó hiểu. Sau đó, tính từ "cryptically" đã phát triển, có nghĩa là "theo cách khó hiểu" hoặc "theo cách khó hiểu". Ngày nay, "cryptically" được sử dụng để mô tả lời nói, văn bản hoặc hành vi cố tình mơ hồ, mơ hồ hoặc bí mật. Ví dụ, một người có thể nói điều gì đó một cách khó hiểu khiến người khác tự hỏi họ thực sự có ý gì.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningbí mật, mật

meaningkhó hiểu, kín đáo

namespace
Ví dụ:
  • The notes on the whiteboard were cryptically written, leaving the employees puzzled and wondering what their boss's plan was.

    Những ghi chú trên bảng được viết một cách khó hiểu, khiến các nhân viên bối rối và tự hỏi kế hoạch của ông chủ là gì.

  • The author's hints about the ending of the book were cryptically worded, causing readers to speculate and form theories.

    Những gợi ý của tác giả về cái kết của cuốn sách được diễn đạt một cách khó hiểu, khiến người đọc phải suy đoán và hình thành các giả thuyết.

  • The patient's symptoms were cryptically presented in the medical report, leaving the doctors perplexed and uncertain about the diagnosis.

    Các triệu chứng của bệnh nhân được trình bày một cách khó hiểu trong báo cáo y khoa, khiến các bác sĩ bối rối và không chắc chắn về chẩn đoán.

  • The millionaire's will included cryptic references to hidden treasures, leaving his heirs searching for clues and deciphering codes.

    Di chúc của triệu phú bao gồm những tài liệu tham khảo bí ẩn về kho báu ẩn giấu, khiến những người thừa kế của ông phải tìm kiếm manh mối và giải mã.

  • The thief's messages to the police were cryptically worded, making it difficult for them to decode his intentions and locate the stolen goods.

    Tin nhắn mà tên trộm gửi cho cảnh sát được viết một cách khó hiểu, khiến họ khó giải mã ý định của hắn và tìm ra số hàng bị đánh cắp.

  • The politician's statements during the debate were cryptically phrased, leaving the audience doubting his true beliefs and intentions.

    Những tuyên bố của chính trị gia trong cuộc tranh luận được diễn đạt một cách khó hiểu, khiến khán giả nghi ngờ niềm tin và ý định thực sự của ông.

  • The fortune teller's predictions were cryptically delivered, leaving the client guessing about the meaning and interpretation of the messages.

    Những lời tiên đoán của thầy bói được truyền tải một cách bí ẩn, khiến khách hàng phải đoán già đoán non về ý nghĩa và cách diễn giải của những thông điệp đó.

  • The artist's paintings contained cryptic symbols and hidden meanings, sparking controversy and debate among art critics and scholars.

    Các bức tranh của nghệ sĩ chứa đựng những biểu tượng bí ẩn và ý nghĩa ẩn giấu, gây ra nhiều tranh cãi và tranh luận giữa các nhà phê bình nghệ thuật và học giả.

  • The wise man's advice to the king was cryptically given, leaving the monarch to ponder and decipher the true meaning of the words.

    Lời khuyên của nhà thông thái dành cho nhà vua được đưa ra một cách bí ẩn, khiến nhà vua phải suy ngẫm và giải mã ý nghĩa thực sự của những lời nói đó.

  • The writer's mysterious tweets about the future left his followers intrigued and guessing, as they tried to decipher the meaning and significance of the cryptic messages.

    Những dòng tweet bí ẩn của tác giả về tương lai khiến người theo dõi ông tò mò và đoán già đoán non khi họ cố gắng giải mã ý nghĩa và tầm quan trọng của những thông điệp bí ẩn đó.