Định nghĩa của từ cheer on

cheer onphrasal verb

cổ vũ

////

Cụm từ "cheer on" có nguồn gốc từ nước Anh thời trung cổ, nơi nó thường được dùng để mô tả sự khích lệ nhiệt tình dành cho ngựa trong một cuộc đua. Ban đầu, thuật ngữ này là "chereen", có nghĩa là hét lên hoặc kêu to. Tiếng hét này là một cách để truyền cảm hứng và thúc đẩy ngựa chạy nhanh hơn. Qua nhiều thế kỷ, ý nghĩa của "chereen" dần thay đổi. Đến thế kỷ 16, nó bắt đầu gắn liền với các hoạt động khác đòi hỏi sự ủng hộ của khán giả, chẳng hạn như các buổi biểu diễn sân khấu và sự kiện thể thao. Cách viết của từ này cũng thay đổi, từ "chereen" thành "cheere" và sau đó là "cheer". Ở dạng hiện tại, "cheer on" là một cụm động từ có nghĩa là khuyến khích và hỗ trợ ai đó hoặc một đội. Nó thường được dùng trong thể thao và các hoạt động cạnh tranh khác để truyền cảm hứng cho các thí sinh thể hiện hết khả năng của mình. Cho dù đó là trong một cuộc đua ngựa, một trận bóng đá hay một buổi biểu diễn sân khấu, thì các từ "cheer on" vẫn giữ được ý nghĩa của chúng như một cách để truyền cảm hứng và thúc đẩy những người muốn thành công.

namespace
Ví dụ:
  • The crowd eagerly cheered on the runner as she crossed the finish line.

    Đám đông háo hức cổ vũ cho vận động viên khi cô về đích.

  • The fans passionately cheered on their favorite team during the entire game.

    Người hâm mộ đã cổ vũ nồng nhiệt cho đội bóng yêu thích của mình trong suốt trận đấu.

  • The audience enthusiastically cheered on the singers as they performed their heart-wrenching ballads.

    Khán giả nhiệt tình cổ vũ các ca sĩ khi họ trình bày những bản ballad đau lòng.

  • The students cheered on their classmate as she presented her research project with confidence.

    Các sinh viên cổ vũ bạn cùng lớp khi cô ấy trình bày dự án nghiên cứu của mình một cách tự tin.

  • My friends cheered me on as I completed my first marathon, spurring me on to finish the race strong.

    Bạn bè tôi đã cổ vũ tôi khi tôi hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên, động viên tôi hoàn thành cuộc đua một cách mạnh mẽ.

  • The team captain encouraged her team to cheer on their opponents as a sign of good sportsmanship.

    Đội trưởng khuyến khích các thành viên trong đội cổ vũ cho đối thủ như một biểu hiện của tinh thần thể thao tốt đẹp.

  • The children gleefully cheered on the clown as he made funny faces and juggled balls.

    Những đứa trẻ vui vẻ cổ vũ chú hề khi chú làm những khuôn mặt ngộ nghĩnh và tung hứng bóng.

  • The spectators cheered on the skater as she spun and twirled effortlessly on the ice rink.

    Khán giả cổ vũ cho vận động viên trượt băng khi cô xoay người một cách dễ dàng trên sân băng.

  • During the dive competition, the audience cheered on the competitors as they performed daring flips and twists.

    Trong cuộc thi lặn, khán giả đã cổ vũ nhiệt tình cho các thí sinh khi họ thực hiện những cú lộn nhào và xoắn người táo bạo.

  • The fans energetically cheered on the dancers as they showcased their impressive dance moves during the dance competition.

    Người hâm mộ đã cổ vũ nồng nhiệt cho các vũ công khi họ trình diễn những động tác nhảy ấn tượng trong cuộc thi nhảy.