Định nghĩa của từ abroad

abroadadverb

ở, ra nước ngoài, ngoài trời

/əˈbrɔːd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "abroad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Đây là một từ ghép được hình thành từ "a," có nghĩa là "from" hoặc "xa" và "broad," có nghĩa là "wide" hoặc "lan rộng". Ban đầu, từ này có nghĩa là "từ nhà của một người" hoặc "ở một vùng đất xa lạ". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ cụ thể việc đi du lịch hoặc sống bên ngoài quốc gia bản xứ của một người. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "abroad" được dùng để mô tả một người "xa nhà" hoặc "ở một vùng đất xa lạ". Ngày nay, từ "abroad" thường được dùng để chỉ việc đi du lịch, làm việc hoặc học tập quốc tế và thường được sử dụng trong các cụm từ như "travelling abroad" hoặc "studying abroad."

Tóm Tắt

type phó từ

meaningở nước ngoài, ra nước ngoài

exampleto live abroad: sống ở nước ngoài

exampleto go abroad: đi ra nước ngoài

meaningkhắp nơi, đang truyền đi khắp nơi

examplethere is a runmour abroad that...: khắp nơi đang có tin đồn rằng...

examplethe schooimaster is abroad: việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến

meaningngoài trời (đối với trong nhà)

examplelife abroad is very healthy: sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ

namespace

in or to a foreign country

Vào hoặc tới nước ngoài

Ví dụ:
  • to go/travel/live/study abroad

    đi/du lịch/sống/du học ở nước ngoài

  • She worked abroad for a year.

    Cô ấy đã làm việc ở nước ngoài được một năm.

  • imports of cheap food from abroad

    nhập khẩu thực phẩm giá rẻ từ nước ngoài

  • He was famous, both at home and abroad (= in his own country and in other countries).

    Anh ấy nổi tiếng, cả trong và ngoài nước (= ở đất nước của anh ấy và ở các nước khác).

  • For a holiday abroad you need a valid passport.

    Đối với một kỳ nghỉ ở nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu hợp lệ.

being talked about or felt by many people

được nhiều người nói đến hoặc cảm nhận

Ví dụ:
  • There was news abroad that a change was coming.

    Có tin tức ở nước ngoài rằng một sự thay đổi đang đến.

outside; outdoors

ngoài; ngoài trời