Định nghĩa của từ electrician

electriciannoun

thợ điện

/ɪˌlekˈtrɪʃn//ɪˌlekˈtrɪʃn/

Từ "electrician" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ "electric" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", có nghĩa là hổ phách, là một loại vật liệu được biết đến với khả năng tạo ra tĩnh điện khi cọ xát vào một số vật liệu nhất định. Hậu tố "-ian" bắt nguồn từ tiếng Pháp "-ien", được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ nghề nghiệp hoặc nơi xuất xứ. Lần đầu tiên sử dụng từ "electrician" được ghi lại vào năm 1849, trong một cuốn sách có tựa đề "The Book of Science and Art" của John Alfred Brashear. Cuốn sách mô tả thợ điện là những người làm việc xử lý "thiết bị điện báo". Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả những người lắp đặt, bảo trì hoặc sửa chữa hệ thống điện, bao gồm phát điện, truyền tải và phân phối điện. Ngày nay, thợ điện đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho xã hội hiện đại và từ này đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthợ lắp điện; thợ điện

namespace
Ví dụ:
  • Jim, an experienced electrician, efficiently wired the entire house according to the blueprints.

    Jim, một thợ điện giàu kinh nghiệm, đã lắp đặt hệ thống dây điện cho toàn bộ ngôi nhà một cách hiệu quả theo đúng bản thiết kế.

  • Sarah's electrician arrived promptly and quickly resolved the electrical issues in her apartment.

    Thợ điện của Sarah đã đến đúng giờ và nhanh chóng giải quyết các vấn đề về điện trong căn hộ của cô.

  • The electrician at the hardware store suggested a new circuit breaker to prevent any potential hazards in my electrical system.

    Thợ điện tại cửa hàng kim khí đã gợi ý lắp một cầu dao điện mới để ngăn ngừa mọi nguy cơ tiềm ẩn trong hệ thống điện của tôi.

  • After the power outage, the electrician diagnosed the issue as a faulty wire and fixed it right away.

    Sau khi mất điện, thợ điện đã chẩn đoán sự cố là do dây điện bị lỗi và đã sửa chữa ngay lập tức.

  • Mark, the electrician, recommended replacing the old outdated fuse box with a modern circuit breaker for safety reasons.

    Mark, một thợ điện, đã đề xuất thay hộp cầu chì cũ lỗi thời bằng một cầu dao điện hiện đại vì lý do an toàn.

  • Kate's electrician offered her a warranty on his services, ensuring that any future electrical problems would be taken care of for free.

    Thợ điện của Kate đã bảo hành dịch vụ của anh ấy, đảm bảo rằng mọi vấn đề về điện trong tương lai sẽ được xử lý miễn phí.

  • The electrician arrived at John's place and addressed the flickering lights and buzzing sounds that had been bothering him for weeks.

    Người thợ điện đã đến nhà John và giải quyết tình trạng đèn nhấp nháy và tiếng ù ù đã làm phiền anh trong nhiều tuần.

  • When Linda's electrician found out about her recurring electrical issues, he suggested upgrading the electrical service panel to handle the increased electrical load in her renovated home.

    Khi thợ điện của Linda phát hiện ra các vấn đề về điện thường xuyên xảy ra của cô, anh ấy đã đề xuất nâng cấp bảng điện để xử lý lượng điện tăng thêm trong ngôi nhà mới cải tạo của cô.

  • The electrician assigned to Sean's commercial building advised him on the correct use of electrical appliances to avoid overloading the circuits and reduce energy consumption.

    Thợ điện được phân công đến tòa nhà thương mại của Sean đã tư vấn cho anh ấy về cách sử dụng đúng các thiết bị điện để tránh quá tải mạch điện và giảm mức tiêu thụ năng lượng.

  • Eva's electrician efficiently installed a new smart home automation system that controlled the lighting, temperature, and security in her house through her smartphone.

    Thợ điện của Eva đã lắp đặt hiệu quả hệ thống tự động hóa nhà thông minh mới có thể điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và an ninh trong nhà cô thông qua điện thoại thông minh.