Định nghĩa của từ breaker

breakernoun

người phá vỡ

/ˈbreɪkə(r)//ˈbreɪkər/

Từ "breaker" có một lịch sử phong phú, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brecan", có nghĩa là "phá vỡ". Từ này phát triển thành "breker" trong tiếng Anh trung đại, sau đó trở thành "breaker." Từ này có nhiều ứng dụng, dùng để chỉ bất cứ thứ gì bị phá vỡ, từ sóng đập vào bờ ("wave breaker") đến người vi phạm các quy tắc ("lawbreaker"). Cách sử dụng của nó phản ánh trải nghiệm cơ bản của con người về việc phá vỡ và sáng tạo, cả về mặt vật lý và khái niệm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bẻ gãy, người đập vỡ

meaningngười vi phạm (luật pháp...)

meaningngười tập, người dạy (ngựa...)

type danh từ

meaning(hàng hải) thùng gỗ nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • The puzzle's challenging design had me stumped until I discovered the breaker, a piece that solved multiple sections at once.

    Thiết kế đầy thử thách của câu đố khiến tôi bối rối cho đến khi tôi khám phá ra bộ phận phá vỡ, một mảnh ghép có thể giải quyết nhiều phần cùng một lúc.

  • The young athlete's historic performance shattered multiple records, but the breaker was her stunning new world record in the 4x0 relay.

    Thành tích lịch sử của vận động viên trẻ đã phá vỡ nhiều kỷ lục, nhưng kỷ lục mới nhất chính là kỷ lục thế giới mới đáng kinh ngạc của cô ở nội dung tiếp sức 4x0.

  • The hacker's breaker tool enabled him to bypass the company's complex security measures and gain unauthorized access to their systems.

    Công cụ phá khóa của tin tặc cho phép anh ta vượt qua các biện pháp bảo mật phức tạp của công ty và truy cập trái phép vào hệ thống của họ.

  • As the reporter delved deeper into the case, she discovered a breaker — a crucial piece of evidence that would bring the culprit to justice.

    Khi phóng viên đào sâu hơn vào vụ án, cô đã phát hiện ra một công cụ phá khóa - một bằng chứng quan trọng có thể đưa thủ phạm ra trước công lý.

  • The engineer's breaker invention revolutionized the way power grids were managed, paving the way for more efficient and reliable electricity delivery.

    Phát minh về máy cắt của người kỹ sư đã cách mạng hóa cách quản lý lưới điện, mở đường cho việc cung cấp điện hiệu quả và đáng tin cậy hơn.

  • After months of research and development, the archaeologist uncovered the ancient breaker, a rare artifact that held the key to unlocking the secrets of a lost civilization.

    Sau nhiều tháng nghiên cứu và phát triển, nhà khảo cổ học đã phát hiện ra công cụ phá vỡ cổ đại, một hiện vật quý hiếm nắm giữ chìa khóa mở ra những bí mật của một nền văn minh đã mất.

  • The scientist's breaker discovery shed new light on the workings of the human brain, providing insights into cognitive functions previously unknown.

    Phát hiện về máy cắt của nhà khoa học đã làm sáng tỏ hoạt động của não bộ con người, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các chức năng nhận thức trước đây chưa được biết đến.

  • The firefighter's breaker technique enabled them to contain and extinguish a raging blaze that had spread rapidly through a densely populated area.

    Kỹ thuật phá đám cháy của lính cứu hỏa cho phép họ khống chế và dập tắt ngọn lửa dữ dội đã lan rộng nhanh chóng qua một khu vực đông dân cư.

  • The detective's breaker intuition led her to the perpetrator, who had thought he had left no trace behind.

    Trực giác của thám tử đã dẫn cô đến thủ phạm, kẻ nghĩ rằng mình không để lại dấu vết.

  • The linguist's breaker analysis revealed a radical shift in language usage, signaling a significant change in societal values and norms.

    Phân tích của nhà ngôn ngữ học cho thấy sự thay đổi cơ bản trong cách sử dụng ngôn ngữ, báo hiệu sự thay đổi đáng kể về các giá trị và chuẩn mực xã hội.