Định nghĩa của từ circuitry

circuitrynoun

mạch điện

/ˈsɜːkɪtri//ˈsɜːrkɪtri/

Từ "circuitry" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, bắt nguồn từ các từ "circuit" và "công nghệ". Thuật ngữ "circuit" dùng để chỉ đường dẫn điện hoặc mạng lưới dây dẫn, trong khi "technology" dùng để chỉ việc áp dụng kiến ​​thức khoa học vào mục đích thực tế. Vào đầu những năm 1900, thuật ngữ "circuitry" xuất hiện để mô tả mạng lưới phức tạp các đường dẫn điện hoặc kết nối trong các thiết bị như điện thoại, điện báo và các hệ thống điện tử ban đầu. Thuật ngữ này trở nên phổ biến với sự phát triển của các hệ thống truyền thông điện tử và vô tuyến vào đầu thế kỷ 20. Theo thời gian, thuật ngữ "circuitry" được mở rộng để bao gồm không chỉ các kết nối điện mà còn bao gồm toàn bộ hệ thống các thành phần điện tử, chẳng hạn như bóng bán dẫn, điện trở và tụ điện, tạo nên một thiết bị hoặc hệ thống điện tử. Ngày nay, mạch điện là khía cạnh cơ bản của thiết bị điện tử hiện đại và được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ điện thoại thông minh đến máy tính đến thiết bị y tế.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) mạch điện; hệ thống mạch điện

namespace
Ví dụ:
  • In the control room, the technician examined the complex circuitry of the spacecraft's computer system.

    Trong phòng điều khiển, kỹ thuật viên đã kiểm tra mạch điện phức tạp của hệ thống máy tính trên tàu vũ trụ.

  • The affordable printer's circuitry allowed for fast and efficient printing.

    Mạch điện của máy in giá cả phải chăng cho phép in nhanh và hiệu quả.

  • The scientist studied the intricate circuitry of the brain with the help of advanced imaging techniques.

    Các nhà khoa học đã nghiên cứu mạch điện phức tạp của não với sự trợ giúp của các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến.

  • The consumer electronics manufacturer's product had sophisticated circuitry, making it stand out in a crowded market.

    Sản phẩm của nhà sản xuất thiết bị điện tử tiêu dùng này có mạch điện tinh vi, giúp sản phẩm nổi bật trên thị trường đông đúc.

  • The car's onboard computer system had advanced circuitry, increasing safety and efficiency on the road.

    Hệ thống máy tính trên xe có mạch điện tiên tiến, tăng cường độ an toàn và hiệu quả trên đường.

  • The musician's MIDI controller featured intricate circuitry that allowed for precise musical expression.

    Bộ điều khiển MIDI của nhạc sĩ có mạch điện phức tạp cho phép thể hiện âm nhạc một cách chính xác.

  • The smart home system had advanced circuitry, enabling homeowners to control their homes from their smartphones.

    Hệ thống nhà thông minh có mạch điện tiên tiến, cho phép chủ nhà điều khiển ngôi nhà của mình bằng điện thoại thông minh.

  • The machine learning processor had intricate circuitry, making it capable of complex computations.

    Bộ xử lý máy học có mạch điện phức tạp, giúp nó có khả năng tính toán phức tạp.

  • The cybersecurity expert analyzed the network's circuitry to detect any potential threats or vulnerabilities.

    Chuyên gia an ninh mạng đã phân tích mạch mạng để phát hiện mọi mối đe dọa hoặc lỗ hổng tiềm ẩn.

  • The medical device's sophisticated circuitry allowed for accurate and timely diagnostic results.

    Mạch điện tinh vi của thiết bị y tế cho phép đưa ra kết quả chẩn đoán chính xác và kịp thời.