Định nghĩa của từ insulation

insulationnoun

cách nhiệt

/ˌɪnsjuˈleɪʃn//ˌɪnsəˈleɪʃn/

Từ "insulation" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "trong, trên" và "sula" có nghĩa là "lưu huỳnh". Vào thế kỷ 15, từ này ám chỉ việc bọc lưu huỳnh trong vải để bảo vệ nó khỏi bị ướt. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm việc bảo vệ các vật liệu khác khỏi các yếu tố môi trường như nhiệt, lạnh và độ ẩm. Vào thế kỷ 19, từ "insulation" trở nên phổ biến trong bối cảnh xây dựng để mô tả quá trình bọc các tòa nhà bằng các vật liệu như rơm hoặc len để giữ ấm vào mùa đông và mát vào mùa hè. Ngày nay, cách nhiệt đề cập đến nhiều loại vật liệu và công nghệ được sử dụng để giảm sự truyền nhiệt giữa các vật thể, tòa nhà hoặc môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cô lập, sự cách ly

meaningsự biến (đất liền) thành một hòn đảo

namespace
Ví dụ:
  • The walls of the new house are equipped with high-quality insulation to keep the interior warm during winter and cool during summer.

    Các bức tường của ngôi nhà mới được trang bị vật liệu cách nhiệt chất lượng cao để giữ cho bên trong ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè.

  • The insulation in our roof has been worn out for years, causing our energy bills to skyrocket.

    Lớp cách nhiệt trên mái nhà của chúng tôi đã bị mòn trong nhiều năm, khiến hóa đơn tiền điện tăng vọt.

  • The insulation around the pipes in our basement has prevented any water damage, saving us a considerable amount of money in repairs.

    Lớp cách nhiệt xung quanh đường ống trong tầng hầm của chúng tôi đã ngăn ngừa mọi thiệt hại do nước gây ra, giúp chúng tôi tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể cho việc sửa chữa.

  • After installing sound-insulation materials in our office walls, we no longer hear the noise from the traffic passing by outside.

    Sau khi lắp đặt vật liệu cách âm cho tường văn phòng, chúng tôi không còn nghe thấy tiếng ồn từ giao thông đi qua bên ngoài nữa.

  • The gap around the door is not well-insulated, making it easy for cold drafts to enter the room during winter.

    Khoảng hở quanh cửa không được cách nhiệt tốt, khiến luồng gió lạnh dễ tràn vào phòng vào mùa đông.

  • In order to increase the energy efficiency of our house, we decided to install better insulation in the attic.

    Để tăng hiệu quả sử dụng năng lượng của ngôi nhà, chúng tôi quyết định lắp đặt vật liệu cách nhiệt tốt hơn ở gác mái.

  • Theab EP Panels® are ideal insulation materials as they are lightweight, durable and have excellent shock-absorbing and sound-deadening properties.

    Tấm Theab EP Panels® là vật liệu cách nhiệt lý tưởng vì chúng nhẹ, bền và có khả năng hấp thụ sốc và cách âm tuyệt vời.

  • The foam insulation that we used to seal the gaps around the windows is eco-friendly and does not contain any toxic substances.

    Lớp cách nhiệt bằng bọt mà chúng tôi sử dụng để bịt kín các khoảng hở xung quanh cửa sổ thân thiện với môi trường và không chứa bất kỳ chất độc hại nào.

  • Our house is heated with the help of insulation, which reduces our reliance on traditional heating sources, saving us hundreds of dollars every year.

    Ngôi nhà của chúng tôi được sưởi ấm bằng vật liệu cách nhiệt, giúp chúng tôi giảm sự phụ thuộc vào các nguồn nhiệt truyền thống, giúp chúng tôi tiết kiệm hàng trăm đô la mỗi năm.

  • The insulating material we used on the floors is made of recycled fibers, making it an eco-friendly and cost-effective solution for insulation.

    Vật liệu cách nhiệt mà chúng tôi sử dụng trên sàn được làm từ sợi tái chế, tạo nên giải pháp cách nhiệt thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí.