Định nghĩa của từ cabling

cablingnoun

cáp

/ˈkeɪblɪŋ//ˈkeɪblɪŋ/

Nguồn gốc của từ "cabling" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi điện báo, một công nghệ mang tính cách mạng để truyền tải thông điệp trên những khoảng cách xa, đang trở nên phổ biến. Ban đầu, những thông điệp này được truyền qua tín hiệu điện trên một chất sáp dày gọi là gutta-percha, được bọc trong các ống sắt để tạo thành cáp điện báo dưới nước đầu tiên. Thuật ngữ "cabling" xuất hiện như một phiên bản rút gọn của "cáp điện báo ngầm", mô tả quá trình lắp đặt và kết nối cáp điện báo dưới nước. Động từ "to cable" biểu thị hành động truyền tải thông điệp qua hệ thống liên lạc dưới nước mới này. Với những cải tiến về công nghệ, cáp điện báo ngầm dần được ưa chuộng hơn các phương pháp truyền thống như gửi tin nhắn bằng tàu hơi nước, có thể bị gián đoạn do thời tiết xấu hoặc cướp biển. Kết quả là, từ "cabling" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngành điện báo và đến cuối thế kỷ 19, nó đã trở thành thuật ngữ chính thống để mô tả việc truyền tin nhắn bằng cáp ngầm. Ngày nay, thuật ngữ "cabling" vẫn tiếp tục được sử dụng trong viễn thông, ám chỉ việc lắp đặt và bảo trì cáp quang ngầm dưới biển truyền dữ liệu tốc độ cao trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxe tắc xi; xe ngựa thuê

meaning(ngành đường sắt) buồng lái

meaningcabin, buồng lái (ở xe vận tải)

type nội động từ

meaningđi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê

namespace
Ví dụ:
  • The network installer spent hours running new cabling throughout the office to improve connectivity.

    Người cài đặt mạng đã dành nhiều giờ để chạy hệ thống cáp mới khắp văn phòng để cải thiện khả năng kết nối.

  • The technician connected the new printer to the computer using standard Ethernet cabling.

    Kỹ thuật viên đã kết nối máy in mới với máy tính bằng cáp Ethernet tiêu chuẩn.

  • The telecommunications company upgraded the cable infrastructure to support faster internet speeds.

    Công ty viễn thông đã nâng cấp cơ sở hạ tầng cáp để hỗ trợ tốc độ internet nhanh hơn.

  • During the renovation of the building, old cabling was replaced with modern CAT6 cabling for better performance.

    Trong quá trình cải tạo tòa nhà, hệ thống cáp cũ đã được thay thế bằng hệ thống cáp CAT6 hiện đại để có hiệu suất tốt hơn.

  • The IT department recommended rewiring the cabling in the server room to improve reliability and reduce interference.

    Bộ phận CNTT khuyến nghị nên đi lại hệ thống cáp trong phòng máy chủ để cải thiện độ tin cậy và giảm nhiễu.

  • The video conferencing system utilized fiber optic cabling to ensure clear and high-definition audio and video transmission.

    Hệ thống hội nghị truyền hình sử dụng cáp quang để đảm bảo truyền âm thanh và video rõ nét và có độ phân giải cao.

  • Before making any changes to the network layout, the IT team carried out rigorous testing to ensure that the new cabling would not cause any compatibility issues.

    Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với bố cục mạng, nhóm CNTT đã tiến hành thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo rằng hệ thống cáp mới sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề nào về khả năng tương thích.

  • The IT department deployedфор Partners缙 AVcable 2.0 Pigtail for use on all new servers and workstations to eliminate the possibility of cable errors.

    Bộ phận CNTT đã triển khai AVcable 2.0 Pigtail của Partners để sử dụng trên tất cả các máy chủ và máy trạm mới nhằm loại bỏ khả năng xảy ra lỗi cáp.

  • The cabling management solution helped to organize and secure the networking cables in the communications room, making it simpler to troubleshoot and manage issues.

    Giải pháp quản lý cáp giúp sắp xếp và bảo vệ cáp mạng trong phòng truyền thông, giúp xử lý sự cố và quản lý vấn đề dễ dàng hơn.

  • The use of pre-terminated cabling assemblies in the data center enabled the IT department to reduce cabling costs and installation times considerably.

    Việc sử dụng cụm cáp được đấu nối sẵn trong trung tâm dữ liệu giúp bộ phận CNTT giảm đáng kể chi phí đi cáp và thời gian lắp đặt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches