Định nghĩa của từ electrical engineer

electrical engineernoun

kỹ sư điện

/ɪˌlektrɪkl endʒɪˈnɪə(r)//ɪˌlektrɪkl endʒɪˈnɪr/

Thuật ngữ "electrical engineer" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi lĩnh vực kỹ thuật điện bắt đầu hình thành. Trước đó, những cá nhân làm việc với công nghệ điện được gọi là thợ điện, nhân viên điện báo hoặc đơn giản là "người quay tay quay" trên các máy phát điện cơ học ban đầu. Nguồn gốc của thuật ngữ "electrical engineer" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, khi sự phát triển nhanh chóng của mạng lưới phát điện, truyền tải và phân phối điện tạo ra nhu cầu về các kỹ sư có kỹ năng chuyên môn về lý thuyết điện, thiết kế mạch và chế tạo máy. Do đó, một danh tính nghề nghiệp mới đã xuất hiện để phân biệt những cá nhân này với những thợ điện truyền thống, những người chủ yếu tập trung vào việc lắp đặt và bảo trì thiết bị điện. Viện Kỹ sư Điện Hoa Kỳ (AIEE), sau này sáp nhập với Viện Kỹ sư Vô tuyến để thành lập Viện Kỹ sư Điện và Điện tử (IEEE), được thành lập vào năm 1884 với mục tiêu thúc đẩy sự phát triển của kỹ thuật điện như một ngành kỹ thuật riêng biệt và được công nhận. Tổ chức này cung cấp một diễn đàn cho các kỹ sư điện chia sẻ kiến ​​thức và chuyên môn của họ, và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các công nghệ và ứng dụng điện mới. Ngày nay, kỹ thuật điện là một lĩnh vực rất đa dạng và phát triển nhanh chóng, bao gồm nhiều công nghệ và ứng dụng, từ phát điện và truyền tải điện đến thiết kế điện tử và xử lý tín hiệu. Các kỹ sư điện làm việc trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ viễn thông và máy tính đến chăm sóc sức khỏe, giao thông vận tải và năng lượng tái tạo. Khi sự phụ thuộc của chúng ta vào các công nghệ điện tiếp tục tăng lên, vai trò và tầm quan trọng của kỹ thuật điện sẽ chỉ tiếp tục tăng lên cùng với nó.

namespace
Ví dụ:
  • John is an electrical engineer who designs electronic devices for a living.

    John là một kỹ sư điện chuyên thiết kế các thiết bị điện tử để kiếm sống.

  • The company hired an electrical engineer to oversee the installation of a new power plant.

    Công ty đã thuê một kỹ sư điện để giám sát việc lắp đặt nhà máy điện mới.

  • As an electrical engineer, Jane creates circuitry for medical equipment that aids in diagnosis and treatment.

    Là một kỹ sư điện, Jane tạo ra mạch điện cho thiết bị y tế hỗ trợ chẩn đoán và điều trị.

  • The electrical engineer on the team is responsible for developing new designs for the company's electronic products.

    Kỹ sư điện trong nhóm chịu trách nhiệm phát triển các thiết kế mới cho các sản phẩm điện tử của công ty.

  • During his internship, Max worked as an electrical engineer for a semiconductor company to learn more about the industry.

    Trong thời gian thực tập, Max đã làm kỹ sư điện cho một công ty bán dẫn để tìm hiểu thêm về ngành này.

  • After completing her degree in electrical engineering, Maria landed a job designing sustainable energy systems for homes and buildings.

    Sau khi hoàn thành bằng kỹ sư điện, Maria đã tìm được công việc thiết kế hệ thống năng lượng bền vững cho nhà ở và tòa nhà.

  • The electrical engineer presented a detailed report on the project's progress to the board of directors.

    Kỹ sư điện đã trình bày báo cáo chi tiết về tiến độ của dự án với hội đồng quản trị.

  • As an electrical engineer, Sarah specializes in systems integration and works on developing new technologies for advanced manufacturing.

    Là một kỹ sư điện, Sarah chuyên về tích hợp hệ thống và làm việc để phát triển các công nghệ mới cho sản xuất tiên tiến.

  • The electrical engineer leads a team of technicians who service and repair various types of electronic equipment.

    Kỹ sư điện lãnh đạo một nhóm kỹ thuật viên bảo dưỡng và sửa chữa nhiều loại thiết bị điện tử.

  • The electrical engineer collaborates with other engineering disciplines to design and implement complex machinery that meets industry standards.

    Kỹ sư điện hợp tác với các chuyên ngành kỹ thuật khác để thiết kế và triển khai máy móc phức tạp đáp ứng các tiêu chuẩn của ngành.