Định nghĩa của từ tradesman

tradesmannoun

thương gia

/ˈtreɪdzmən//ˈtreɪdzmən/

"Tradesman" là một từ có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "trais", có nghĩa là "work" hoặc "lao động". Ban đầu, từ này dùng để chỉ người thực hành nghề hoặc thủ công, thường là nghề đòi hỏi kỹ năng thủ công. Theo thời gian, ý nghĩa của "tradesman" được mở rộng để bao hàm bất kỳ ai tham gia vào nghề có tay nghề, bao gồm thương gia, nghệ nhân và thợ thủ công. Mặc dù từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, nhưng nó thường được coi là hơi lỗi thời và đôi khi được coi là trang trọng hơn hoặc thậm chí là cổ xưa trong cách sử dụng hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười buôn bán; chủ cửa hàng

meaningthợ thủ công

namespace

a person whose job involves going to houses to sell or deliver goods

người có công việc liên quan đến việc đến nhà để bán hoặc giao hàng

Ví dụ:
  • All deliveries should be made to the tradesmen's entrance.

    Tất cả việc giao hàng phải được thực hiện đến lối vào của người buôn bán.

  • The Market Hall attracted tradesmen and stall holders from the surrounding district.

    Tòa thị trường thu hút những người buôn bán và những người bán hàng từ khu vực xung quanh.

a person who sells goods, especially in a shop

một người bán hàng hóa, đặc biệt là trong một cửa hàng

Từ, cụm từ liên quan

a person who works with their hands in a job that involves training and special skills, for example a carpenter or plumber

người làm việc bằng đôi tay của mình trong một công việc liên quan đến đào tạo và các kỹ năng đặc biệt, ví dụ như thợ mộc hoặc thợ sửa ống nước

Ví dụ:
  • This is a job for a skilled tradesman.

    Đây là công việc dành cho người thợ lành nghề.