Định nghĩa của từ eggshell

eggshellnoun

vỏ trứng

/ˈeɡʃel//ˈeɡʃel/

Từ "eggshell" là sự kết hợp trực tiếp của các từ "egg" và "shell". "Egg" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æg", được dùng để mô tả các tế bào sinh sản hình bầu dục của loài chim ít nhất là từ thế kỷ thứ 7. "Shell" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scell", có nghĩa là lớp vỏ cứng bên ngoài. Sự kết hợp của những từ này, "eggshell," có thể xuất hiện một cách tự nhiên như một thuật ngữ mô tả lớp bảo vệ cứng bao quanh quả trứng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningvỏ trứng

namespace

the hard thin outside of an egg

lớp vỏ cứng bên ngoài quả trứng

Ví dụ:
  • She handled the situation with extreme delicate care, as if she were walking on eggshells.

    Cô ấy xử lý tình huống này một cách cực kỳ cẩn thận, như thể cô ấy đang đi trên vỏ trứng vậy.

  • After the argument, the room fell eerily silent, and the tension was thick as eggshells.

    Sau cuộc tranh luận, căn phòng trở nên im lặng đến kỳ lạ, sự căng thẳng dày đặc như vỏ trứng.

  • The boss's comments during the meeting were carefully chosen, as if she wereputting her thoughts on eggshells.

    Những bình luận của bà chủ trong cuộc họp được lựa chọn cẩn thận, như thể bà đang cân nhắc kỹ lưỡng.

  • The negotiation was tricky, and both parties were tiptoeing around the topic, like they were walking on eggshells.

    Cuộc đàm phán khá khó khăn và cả hai bên đều đang né tránh chủ đề này như thể họ đang đi trên vỏ trứng.

  • The children were afraid to make a sound, as they didn't want to break the peace that was fragile as eggshells.

    Những đứa trẻ sợ gây ra tiếng động vì chúng không muốn phá vỡ sự bình yên vốn mong manh như vỏ trứng.

a type of paint that is smooth but not shiny when it dries

một loại sơn mịn nhưng không bóng khi khô