tính từ
có hình trái xoan
danh từ
hình trái xoan
sân crickê Ô
hình trái xoan
/ˈəʊvl//ˈəʊvl/Từ "oval" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "āfel", có nghĩa là "hình quả trứng". Theo thời gian, từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "auele", được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì có hình bầu dục, chẳng hạn như trứng, khiên và các loại trái cây hình bầu dục như đào và xuân đào. Từ tiếng Latin "ovālis" cũng góp phần tạo nên nguồn gốc của "oval." Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "ovum", có nghĩa là "trứng" và từ "vala", có nghĩa là "rỗng", tạo thành "ovālis", có nghĩa là "hình quả trứng". Vào thế kỷ 16, từ "oval" đã xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latin. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ "oval" để mô tả bất kỳ hình dạng nào có hình dạng mơ hồ giống quả trứng nhưng có phần cuối rộng hơn hoặc hẹp hơn một chút so với hình elip thực sự.
tính từ
có hình trái xoan
danh từ
hình trái xoan
sân crickê Ô
Quả trứng hình bầu dục được người nông dân cẩn thận vận chuyển từ máy ấp đến con gà mái đang ấp.
Những chú vịt tán tỉnh sẽ bơi quanh ao, tạo ra những họa tiết phức tạp khi cơ thể hình bầu dục của chúng tạo ra những gợn sóng trên mặt nước.
Những chiếc lá hình bầu dục trên cây bí ngô lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, dấu hiệu cho thấy mùa thu hoạch đã gần kề.
Hình cong của vọng lâu hình bầu dục mời gọi người qua đường ngồi xuống và hít thở không khí trong công viên.
Bà đỡ kiểm tra bụng bầu dục của bà mẹ tương lai và lắng nghe nhịp tim của thai nhi.
Nghệ sĩ đã phác họa khuôn mặt hình bầu dục của người mẫu, cố gắng nắm bắt các đường nét và biểu cảm độc đáo.
Mặt trăng hình bầu dục từ nhô lên khỏi đường chân trời, tỏa ánh sáng xanh bạc lên quang cảnh.
Viên ngọc trai hình bầu dục lấp lánh trong ánh sáng, biểu tượng cho vẻ đẹp thanh lịch và vượt thời gian của bộ trang sức.
Phòng tập thể dục hình bầu dục tràn ngập tiếng giày thể thao nện trên sàn và tiếng tạ đập theo nhịp khi các vận động viên luyện tập cho cuộc thi tiếp theo.
Chiếc bàn hình bầu dục trong phòng ăn được bày sẵn đĩa và đồ dùng bằng bạc, sẵn sàng cho bữa tiệc tối sắp tới.