Định nghĩa của từ embryo

embryonoun

phôi thai

/ˈembriəʊ//ˈembriəʊ/

Từ "embryo" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp ἔμβρυον (embrυon), có nghĩa là "thứ được hình thành bên trong". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng bởi bác sĩ Hy Lạp cổ đại Hippocrates (460-370 TCN) để mô tả giai đoạn đầu của quá trình phát triển của con người, đặc biệt là quá trình tăng trưởng phôi thai. Từ tiếng Hy Lạp ἔμβρυον là một hợp chất của các yếu tố 三个: ἔν (en), có nghĩa là "within", βρύ813 (bruo), có nghĩa là "phình to" hoặc "phát triển", và hậu tố -ον (-on), chỉ một danh từ trung tính. Khi kết hợp lại, ἔμβρυον mô tả ý tưởng về một thứ gì đó đang phát triển hoặc lớn lên bên trong tử cung. Theo thời gian, thuật ngữ "embryo" đã được chuyển sang tiếng Latin thành "embryo", và sau đó được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh, nơi nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, dùng để chỉ sinh vật đang phát triển từ khi thụ tinh đến hết tuần thứ tám sau khi thụ thai.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều embryos

meaning(sinh vật học) phôi

meaningcái còn phôi thai

examplein embryo: còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển

type tính từ

meaningcòn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển

namespace

a young animal or plant in the very early stages of development before birth, or before coming out of its egg or seed, especially a human egg in the first eight weeks after fertilization

động vật hoặc thực vật non đang trong giai đoạn phát triển đầu tiên trước khi sinh ra hoặc trước khi ra khỏi trứng hoặc hạt của nó, đặc biệt là trứng của con người trong tám tuần đầu tiên sau khi thụ tinh

Ví dụ:
  • the current debate over cloning human embryos

    cuộc tranh luận hiện nay về nhân bản phôi người

  • The fertilized egg develops into an embryo in the first few weeks of pregnancy.

    Trứng đã thụ tinh sẽ phát triển thành phôi thai trong vài tuần đầu của thai kỳ.

  • Scientists want to understand how environmental factors affect embryonic development.

    Các nhà khoa học muốn tìm hiểu xem các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển của phôi thai như thế nào.

  • The embryo begins to form organs such as the heart and lungs around six weeks.

    Phôi thai bắt đầu hình thành các cơ quan như tim và phổi vào khoảng sáu tuần.

  • Ultrasound technology allows doctors to monitor the embryo's growth and development throughout pregnancy.

    Công nghệ siêu âm cho phép bác sĩ theo dõi sự tăng trưởng và phát triển của phôi thai trong suốt thai kỳ.

Ví dụ bổ sung:
  • The couple has produced three embryos for implantation.

    Cặp vợ chồng đã sản xuất được ba phôi để cấy ghép.

  • Two or three embryos are implanted into the woman's body.

    Hai hoặc ba phôi thai được cấy vào cơ thể người phụ nữ.

  • frozen embryos stored at a fertility clinic

    phôi đông lạnh được lưu trữ tại phòng khám hiếm muộn

  • the cells of an early embryo

    các tế bào của phôi sớm

Từ, cụm từ liên quan

a thing at a very early stage of development

một điều ở giai đoạn phát triển rất sớm

Ví dụ:
  • the embryo of an idea

    phôi thai của một ý tưởng

  • an embryo central bank

    một ngân hàng trung ương phôi thai

Thành ngữ

in embryo
existing but not yet fully developed
  • The idea already existed in embryo in his earlier novels.