tính từ
dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ
có thể phá vỡ
/ˈbreɪkəbl//ˈbreɪkəbl/Từ "breakable" là sự kết hợp của hai từ: "break" và "able". "Break" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brecan", có nghĩa là "phá vỡ". Hậu tố "-able" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "able", có nghĩa là "có khả năng" hoặc "phù hợp". Do đó, "breakable" theo nghĩa đen có nghĩa là "có khả năng bị phá vỡ". Lần đầu tiên nó được ghi lại vào thế kỷ 15, phản ánh việc sử dụng ngày càng tăng hậu tố "-able" để tạo ra tính từ.
tính từ
dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ
Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập đồ cổ vô giá dễ vỡ, cần được xử lý cẩn thận.
Bức tượng cổ này dễ vỡ đến mức chỉ cần kéo nhẹ cánh tay cũng có thể khiến nó rơi xuống đất.
Sau khi gió nổi lên, những bức tượng sứ tinh xảo trên ban công của dinh thự vỡ thành hàng triệu mảnh nhỏ, khiến chúng hoàn toàn có thể vỡ.
Chiếc bình thủy tinh trên kệ trong văn phòng được dán nhãn là dễ vỡ và bất kỳ chuyển động đột ngột nào cũng có thể khiến nó vỡ thành hàng triệu mảnh.
Cơn gió mạnh bất ngờ vào buổi trưa làm đổ chồng bát dễ vỡ tạo nên tiếng động ồn ào và khó chịu.
Ngôi nhà kho cũ của người nông dân chứa đầy những vật dụng dễ vỡ trong nông nghiệp, từ bình sữa đến cửa sổ kính.
Chiếc vali hàng hiệu đựng những đồ trang sức và hiện vật vô giá này đặc biệt dễ vỡ vì lớp lót làm nổi bật đồ bên trong được làm bằng chất liệu vải mỏng.
Những bức tượng gốm mỏng manh trên chiếc radio cổ điển rất dễ vỡ và cần được chú ý đặc biệt khi xử lý.
Những đồ vật có giá trị trong cửa hàng trang sức, bao gồm kim cương và hộp đựng trang sức, rất dễ vỡ.
Những chiếc cúp làm bằng thủy tinh trên kệ của vận động viên đã nghỉ hưu rất dễ vỡ, cần có hộp trưng bày có đệm đặc biệt.