Định nghĩa của từ albumen

albumennoun

lòng trắng trứng

/ˈælbjumɪn//ælˈbjuːmən/

Từ "albumen" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "albus", có nghĩa là "trắng" và "omentum", có nghĩa là "màng". Vào thế kỷ 17, các nhà khoa học đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả lòng trắng của trứng, mà họ tin rằng là một màng bao quanh lòng đỏ. Họ đã chiết xuất lòng trắng trứng, còn được gọi là lòng trắng trứng, để nghiên cứu các đặc tính của nó. Theo thời gian, thuật ngữ "albumen" đã mở rộng để bao gồm các chất màu trắng khác giàu protein có trong cơ thể động vật, chẳng hạn như sữa, huyết tương và bạch huyết. Vào thế kỷ 19, nó cũng có một ý nghĩa mới trong nhiếp ảnh, vì lòng trắng trứng là một vật liệu phổ biến được sử dụng để phủ lên các tấm ảnh, tạo cho ảnh một bề mặt trắng mịn. Ngày nay, "albumen" dùng để chỉ chất lỏng trong suốt, giàu protein bao quanh lòng đỏ trứng, cũng như một thuật ngữ được sử dụng trong bối cảnh khoa học và y tế để mô tả các chất tương tự. Sự phát triển ngôn ngữ của nó phản ánh những tiến bộ khoa học và nghệ thuật của thời đại đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglòng trắng, trứng

meaning(hoá học) Anbumin

meaning(thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ

namespace
Ví dụ:
  • The chicken smiled back at me as I cracked open its albumen-filled egg.

    Con gà mỉm cười đáp lại tôi khi tôi đập vỡ quả trứng đầy lòng trắng của nó.

  • The photographer carefully removed the fragile albumen from the developed negatives.

    Nhiếp ảnh gia cẩn thận tách lớp lòng trắng mỏng manh ra khỏi những tấm phim âm bản đã tráng.

  • The biologist examined the Microcystis cells under a microscope, noticing the intricate albumen structures.

    Nhà sinh vật học đã kiểm tra các tế bào Microcystis dưới kính hiển vi và nhận thấy cấu trúc lòng trắng phức tạp.

  • The artist used brushstrokes of albumen to create vibrant and soft-textured paintings.

    Nghệ sĩ đã sử dụng nét cọ lòng trắng trứng để tạo nên những bức tranh sống động và có kết cấu mềm mại.

  • The cook briskly beat the albumen until it became frothy and airy for the perfect soufflé.

    Người đầu bếp nhanh tay đánh lòng trắng trứng cho đến khi nó nổi bọt và xốp để làm món soufflé hoàn hảo.

  • The予ternaut explored the spacecraft, admiring the intricate albumen structures that kept them safe during their missions.

    Phi hành gia đã khám phá tàu vũ trụ, chiêm ngưỡng những cấu trúc lòng trắng trứng phức tạp giúp họ an toàn trong suốt nhiệm vụ.

  • The historian mused about the importance of albumen in documenting historical events through photography.

    Nhà sử học suy ngẫm về tầm quan trọng của lòng trắng trứng trong việc ghi lại các sự kiện lịch sử thông qua nhiếp ảnh.

  • The pastry chef whisked the albumen until it formed a shiny and smooth coating for the desserts.

    Người thợ làm bánh đánh lòng trắng trứng cho đến khi nó tạo thành lớp phủ bóng và mịn cho món tráng miệng.

  • The chemist mixed the albumen with various substances to create unique textures and colors in their experiments.

    Nhà hóa học đã trộn lòng trắng trứng với nhiều chất khác nhau để tạo ra kết cấu và màu sắc độc đáo trong các thí nghiệm của họ.

  • The minerologist analyzed the albumen deposits, learning more about the geological history of the earth.

    Nhà khoáng vật học đã phân tích các mỏ lòng trắng trứng, tìm hiểu thêm về lịch sử địa chất của trái đất.