- The decision to close the local library has had a lasting ripple effect on the community, as many residents have had to travel further to access reading materials and resources.
Quyết định đóng cửa thư viện địa phương đã có tác động lan tỏa lâu dài đến cộng đồng, vì nhiều cư dân phải đi xa hơn để tiếp cận tài liệu và nguồn tài nguyên đọc.
- When the economy took a downturn, the ripple effect was felt throughout the region as businesses closed and unemployment rose.
Khi nền kinh tế suy thoái, hiệu ứng lan tỏa khắp khu vực khi các doanh nghiệp đóng cửa và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
- The popularity of electric cars has triggered a ripple effect in the auto industry, leading to increased investment in renewable energy technologies and a push toward more environmentally-friendly transportation solutions.
Sự phổ biến của xe điện đã tạo nên hiệu ứng lan tỏa trong ngành công nghiệp ô tô, dẫn đến việc tăng đầu tư vào công nghệ năng lượng tái tạo và thúc đẩy các giải pháp giao thông thân thiện hơn với môi trường.
- The devastating effects of climate change are creating a ripple effect around the world, resulting in more frequent and severe natural disasters, displacement of populations, and significant economic and humanitarian costs.
Những tác động tàn phá của biến đổi khí hậu đang tạo ra hiệu ứng lan tỏa trên toàn thế giới, dẫn đến các thảm họa thiên nhiên thường xuyên và nghiêm trọng hơn, người dân phải di dời và chịu chi phí kinh tế và nhân đạo đáng kể.
- The implementation of a new policy at work has had a ripple effect throughout the company, with employees adjusting to new procedures, expectations, and levels of accountability.
Việc thực hiện chính sách mới tại nơi làm việc đã tạo ra hiệu ứng lan tỏa khắp công ty, khi nhân viên phải điều chỉnh theo các quy trình, kỳ vọng và mức độ trách nhiệm mới.
- The rise of social media has had a ripple effect on social behavior and interpersonal communication, creating new challenges as well as opportunities for connection and collaboration.
Sự phát triển của mạng xã hội đã tạo ra hiệu ứng lan tỏa đến hành vi xã hội và giao tiếp giữa các cá nhân, tạo ra những thách thức mới cũng như cơ hội kết nối và hợp tác.
- The death of a beloved public figure has had a ripple effect on their fans and admirers, who mourn the loss and celebrate their legacy in a variety of ways.
Cái chết của một nhân vật công chúng được yêu mến đã gây ra hiệu ứng lan tỏa đến người hâm mộ và những người ngưỡng mộ họ, những người thương tiếc sự mất mát và tôn vinh di sản của họ theo nhiều cách khác nhau.
- The introduction of a new technological innovation has resulted in a ripple effect across multiple industries, sparking new research and development efforts, as well as disrupting established business models.
Sự ra đời của một cải tiến công nghệ mới đã tạo nên hiệu ứng lan tỏa trên nhiều ngành công nghiệp, thúc đẩy những nỗ lực nghiên cứu và phát triển mới, cũng như phá vỡ các mô hình kinh doanh hiện có.
- The recent pandemic has had a ripple effect on all aspects of society, from health and economics to education and social connectedness.
Đại dịch gần đây đã tác động lan tỏa đến mọi mặt của xã hội, từ y tế và kinh tế đến giáo dục và kết nối xã hội.
- The presence of a charismatic and inspiring leader has had a ripple effect on their followers, motivating them to strive for excellence, act with integrity, and make a positive impact on the world around them.
Sự hiện diện của một nhà lãnh đạo lôi cuốn và truyền cảm hứng đã tạo ra hiệu ứng lan tỏa đến những người theo họ, thúc đẩy họ phấn đấu vì sự xuất sắc, hành động chính trực và tạo ra tác động tích cực đến thế giới xung quanh.