Định nghĩa của từ network effect

network effectnoun

hiệu ứng mạng

/ˈnetwɜːk ɪfekt//ˈnetwɜːrk ɪfekt/

Thuật ngữ "network effect" dùng để chỉ hiện tượng giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ tăng theo cấp số nhân khi có nhiều người sử dụng hơn. Vòng phản hồi tích cực này được gọi là hiệu ứng mạng, vì bản thân mạng trở nên có giá trị hơn khi có nhiều nút (người dùng) được thêm vào. Khái niệm hiệu ứng mạng có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi nhà kinh tế học Adam Smith đặt ra thuật ngữ "externalities" để mô tả tác động tích cực hoặc tiêu cực mà hành động của một người gây ra cho người khác. Tuy nhiên, thuật ngữ "network effect" trở nên phổ biến vào những năm 1970, đặc biệt là trong bối cảnh mạng máy tính. Trong một mạng, mỗi người dùng bổ sung sẽ làm tăng giá trị chung của mạng do có nhiều cơ hội giao tiếp, cộng tác và chia sẻ thông tin hơn. Vòng tròn lành mạnh này thúc đẩy nhu cầu, vì người dùng nhận thấy rằng sản phẩm hoặc dịch vụ ngày càng có giá trị khi có nhiều người sử dụng hơn, dẫn đến một vòng tròn lành mạnh. Các ví dụ hàng đầu về hiệu ứng mạng thành công trong hành động bao gồm các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, được hưởng lợi từ việc sử dụng nhiều hơn thông qua nội dung tốt hơn và kết nối có ý nghĩa hơn, và các hệ điều hành điện thoại thông minh như iOS và Android, có cửa hàng ứng dụng thu hút cả nhà phát triển và người dùng thông qua cơ sở cài đặt lớn của họ. Hiểu được tầm quan trọng của hiệu ứng mạng đã trở thành một phần quan trọng trong chiến lược của các doanh nghiệp cạnh tranh trong thế giới kết nối ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The popularity of Facebook is a classic example of a network effect, where the more people use it, the more valuable it becomes for everyone else.

    Sự phổ biến của Facebook là một ví dụ điển hình về hiệu ứng mạng lưới, khi càng có nhiều người sử dụng thì nó càng trở nên có giá trị đối với mọi người.

  • In the world of e-commerce, Amazon's success can be attributed to its strong network effect, with more customers choosing to shop on the platform due to the wide selection of products and reliable seller ratings.

    Trong thế giới thương mại điện tử, thành công của Amazon có thể được quy cho hiệu ứng mạng lưới mạnh mẽ, với nhiều khách hàng lựa chọn mua sắm trên nền tảng này do danh mục sản phẩm đa dạng và xếp hạng người bán đáng tin cậy.

  • The success of Airbnb is also driven by network effects, with more hosts and guests using the platform leading to a greater variety of accommodation options in popular destinations.

    Sự thành công của Airbnb cũng được thúc đẩy bởi hiệu ứng mạng lưới, khi nhiều chủ nhà và khách sử dụng nền tảng này, dẫn đến nhiều lựa chọn chỗ ở đa dạng hơn tại các điểm đến phổ biến.

  • WhatsApp's messaging service is a prime example of a network effect, as the more people use it, the more beneficial it becomes to everyone else due to the ability to easily communicate with large groups of people.

    Dịch vụ nhắn tin WhatsApp là một ví dụ điển hình về hiệu ứng mạng lưới, vì càng có nhiều người sử dụng thì nó càng mang lại lợi ích cho mọi người do khả năng giao tiếp dễ dàng với nhiều người.

  • The dominance of Microsoft Windows in the desktop operating system market is a result of its overwhelming network effect, with the majority of software being built specifically for the platform, making it a must-have for businesses and individuals.

    Sự thống trị của Microsoft Windows trên thị trường hệ điều hành máy tính để bàn là kết quả của hiệu ứng mạng lưới áp đảo của nó, với phần lớn phần mềm được xây dựng riêng cho nền tảng này, khiến nó trở thành hệ điều hành không thể thiếu đối với các doanh nghiệp và cá nhân.

  • PayPal has experienced a powerful network effect, as the more merchants and users adopt the payment service, the more trustworthy and useful it becomes for everyone involved.

    PayPal đã trải qua hiệu ứng mạng lưới mạnh mẽ, vì càng có nhiều thương nhân và người dùng sử dụng dịch vụ thanh toán này thì nó càng trở nên đáng tin cậy và hữu ích hơn đối với tất cả mọi người liên quan.

  • LinkedIn's network effect is evident, as the platform's value increases as more professionals join and expand their networks.

    Hiệu ứng mạng lưới của LinkedIn rất rõ ràng khi giá trị của nền tảng này tăng lên khi nhiều chuyên gia tham gia và mở rộng mạng lưới của họ.

  • The strength of the network effect can also be seen in ride-hailing services like Uber and Lyft, as more drivers join the platform, the faster and more reliable the service becomes for riders.

    Sức mạnh của hiệu ứng mạng lưới cũng có thể được nhìn thấy trong các dịch vụ gọi xe như Uber và Lyft, khi có nhiều tài xế tham gia nền tảng, dịch vụ sẽ trở nên nhanh hơn và đáng tin cậy hơn đối với người đi xe.

  • The success of GitHub, a web-based Git version control repository hosting service, can be attributed to its strong network effect, as the service's value for developers is directly related to the number of developers using it.

    Sự thành công của GitHub, một dịch vụ lưu trữ kho lưu trữ kiểm soát phiên bản Git dựa trên web, có thể là nhờ vào hiệu ứng mạng lưới mạnh mẽ của nó, vì giá trị của dịch vụ đối với các nhà phát triển liên quan trực tiếp đến số lượng nhà phát triển sử dụng nó.

  • The dominance of Google in the search engine market is a result of its strong network effect, with more people using Google leading to more websites and content being optimized for the search engine, making it a more useful and authoritative resource for users.

    Sự thống trị của Google trên thị trường công cụ tìm kiếm là kết quả của hiệu ứng mạng lưới mạnh mẽ của nó, với việc ngày càng có nhiều người sử dụng Google dẫn đến nhiều trang web và nội dung được tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm, khiến nó trở thành nguồn tài nguyên hữu ích và có thẩm quyền hơn cho người dùng.

Từ, cụm từ liên quan