Định nghĩa của từ domino effect

domino effectnoun

hiệu ứng domino

/ˈdɒmɪnəʊ ɪfekt//ˈdɑːmɪnəʊ ɪfekt/

Thuật ngữ "domino effect" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 và thường được liên kết với trò chơi domino, bao gồm việc xếp các ô có chấm theo một trình tự cụ thể. Theo cách sử dụng ẩn dụ của nó, cụm từ "domino effect" mô tả một phản ứng dây chuyền trong đó một sự kiện kích hoạt một loạt các sự kiện tiếp theo, giống như cách các quân domino rơi khiến những quân domino khác cũng đổ theo. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh hạt nhân, mô tả khả năng một cuộc tấn công hạt nhân sẽ khởi đầu một phản ứng dây chuyền các cuộc tấn công tiếp theo, dẫn đến hậu quả thảm khốc cho thế giới. Tuy nhiên, kể từ đó, cụm từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như kinh tế, chính trị và khoa học, để mô tả các sự kiện tạo ra hậu quả không mong muốn hoặc có phạm vi rộng, dẫn đến một chuỗi sự kiện có sự liên kết với nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The failure of Lehman Brothers in 2008 set off a domino effect in the global financial market, causing countless other institutions to collapse.

    Sự thất bại của Lehman Brothers năm 2008 đã gây ra hiệu ứng domino trên thị trường tài chính toàn cầu, khiến vô số tổ chức khác sụp đổ.

  • When a snowstorm hit the East Coast, it triggered a domino effect of cancellations and delays in air travel, cascading all the way across the country.

    Khi một trận bão tuyết tấn công Bờ Đông, nó đã gây ra hiệu ứng domino khiến nhiều chuyến bay bị hủy và chậm trễ, lan rộng khắp cả nước.

  • The announcement of a major merger sent shockwaves through the industry, sparking a domino effect of M&A activity as competitors reacted to the new market landscape.

    Thông báo về một vụ sáp nhập lớn đã gây chấn động toàn ngành, gây ra hiệu ứng domino trong hoạt động M&A khi các đối thủ cạnh tranh phản ứng với bối cảnh thị trường mới.

  • The decision to cut funding for public transport led to a catastrophic domino effect of reduced usage, decreased revenue, and deterioration of the service itself.

    Quyết định cắt giảm tài trợ cho giao thông công cộng đã dẫn đến hiệu ứng domino thảm khốc khiến nhu cầu sử dụng giảm, doanh thu giảm và chất lượng dịch vụ xuống cấp.

  • The sudden rise in oil prices set off a domino effect in the economy, with businesses passing on the extra cost to consumers, and households cutting back on other expenses.

    Giá dầu tăng đột ngột đã gây ra hiệu ứng domino trong nền kinh tế, khi các doanh nghiệp chuyển chi phí phát sinh cho người tiêu dùng và các hộ gia đình cắt giảm các khoản chi tiêu khác.

  • The detection of a new computer virus led to a cascade of warnings and updates throughout the network, as system administrators scrambled to protect their systems from the domino effect.

    Việc phát hiện ra một loại vi-rút máy tính mới đã dẫn đến một loạt các cảnh báo và cập nhật trên toàn mạng, khi các quản trị viên hệ thống phải nỗ lực bảo vệ hệ thống của họ khỏi hiệu ứng domino.

  • The resignation of a key executive triggered a domino effect in the company, with staff members following suit and customers seeking alternatives.

    Việc một giám đốc điều hành chủ chốt từ chức đã gây ra hiệu ứng domino trong công ty, khiến các nhân viên cũng làm theo và khách hàng tìm kiếm các giải pháp thay thế.

  • When a major manufacturing plant closed down, it set off a domino effect throughout the local community, as suppliers and service providers struggled to adapt to the loss of business.

    Khi một nhà máy sản xuất lớn đóng cửa, nó đã gây ra hiệu ứng domino trên toàn cộng đồng địa phương, vì các nhà cung cấp và nhà cung cấp dịch vụ phải vật lộn để thích ứng với việc mất đi hoạt động kinh doanh.

  • The collapse of the housing market unleashed a domino effect of financial instability, as homeowners with negative equity defaulted on their mortgages, leading to further losses for banks and investors.

    Sự sụp đổ của thị trường nhà ở đã gây ra hiệu ứng domino về bất ổn tài chính khi những chủ nhà có giá trị tài sản thế chấp âm không trả được nợ thế chấp, dẫn đến thêm tổn thất cho các ngân hàng và nhà đầu tư.

  • The introduction of a new product line sparked a domino effect of innovation and competitiveness, as rival companies rushed to match and surpass the new standard.

    Sự ra đời của dòng sản phẩm mới đã tạo nên hiệu ứng domino về tính đổi mới và khả năng cạnh tranh khi các công ty đối thủ nhanh chóng bắt kịp và vượt qua tiêu chuẩn mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches