Định nghĩa của từ belongings

belongingsnoun

đồ đạc

/bɪˈlɒŋɪŋz//bɪˈlɔːŋɪŋz/

Từ "belongings" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "belangan", có nghĩa là "thuộc về". Từ này phát triển thành "belong" trong tiếng Anh trung đại, biểu thị một thứ gì đó "pertains" thuộc về một người hoặc một địa điểm. Đến thế kỷ 16, "belongings" xuất hiện như một danh từ, ám chỉ những thứ "thuộc về" một ai đó hoặc được "owned" bởi họ. Ý nghĩa này làm nổi bật mối liên hệ giữa sự sở hữu và ý tưởng về một thứ gì đó là một phần trong bản sắc hoặc cuộc sống của một người.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) danh từ số nhiều

meaningcủa cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai)

meaningbà con họ hàng (của ai)

meaningnhững cái đó liên quan (tới một vấn đề gì)

namespace
Ví dụ:
  • She carefully gathered her belongings before leaving the apartment.

    Cô cẩn thận thu dọn đồ đạc trước khi rời khỏi căn hộ.

  • After the flight, the passenger claimed his belongings from the overhead bin.

    Sau chuyến bay, hành khách lấy đồ đạc của mình từ ngăn đựng đồ trên cao.

  • The thief made off with the victim's wallet, phone, and other valuable belongings.

    Tên trộm đã lấy đi ví, điện thoại và nhiều đồ vật có giá trị khác của nạn nhân.

  • The shelters provided blankets, food, and other essential belongings to the homeless.

    Các nơi trú ẩn cung cấp chăn, thức ăn và các vật dụng thiết yếu khác cho người vô gia cư.

  • The airline lost his luggage and promised to deliver his belongings to his destination as soon as possible.

    Hãng hàng không đã làm mất hành lý của anh và hứa sẽ giao hành lý của anh đến đích sớm nhất có thể.

  • She preferred to carry only the essentials in her carry-on, leaving the bulk of her belongings in the hotel room.

    Cô ấy thích chỉ mang những đồ dùng thiết yếu trong hành lý xách tay, để lại phần lớn đồ đạc trong phòng khách sạn.

  • The recent fire destroyed all the resident's belongings, leaving them homeless and destitute.

    Vụ hỏa hoạn gần đây đã thiêu rụi toàn bộ tài sản của người dân, khiến họ trở nên vô gia cư và túng quẫn.

  • The auction house is selling off the belongings of a famous actor who passed away.

    Nhà đấu giá đang bán đấu giá những đồ vật của một diễn viên nổi tiếng đã qua đời.

  • The elderly woman kept all her memories and souvenirs in a small box filled with her cherished belongings.

    Người phụ nữ lớn tuổi lưu giữ tất cả những kỷ niệm và quà lưu niệm của mình trong một chiếc hộp nhỏ đựng đầy những vật dụng quý giá của bà.

  • The amnesty program allowed the authorities to collect illicit belongings such as weapons and drugs from the streets.

    Chương trình đại xá cho phép chính quyền thu giữ những vật dụng bất hợp pháp như vũ khí và ma túy trên đường phố.