Định nghĩa của từ edible

edibleadjective

có thể ăn được

/ˈedəbl//ˈedəbl/

Từ "edible" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "edere" có nghĩa là "ăn" và cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "edible." Vào thế kỷ 14, từ tiếng Anh trung đại "edible" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "edible," vốn được mượn từ tiếng Latin "edere". Ban đầu, từ "edible" dùng để chỉ thứ gì đó phù hợp để ăn hoặc tiêu thụ. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng ra bao gồm ý tưởng an toàn hoặc phù hợp để ăn, như trong cụm từ "edible gold." Ngày nay, từ "edible" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn bản ẩm thực đến sinh thái học môi trường, để chỉ thứ gì đó vừa an toàn vừa ngon miệng đối với con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể ăn được (không độc)

type danh từ

meaningvật ăn được

meaning(số nhiều) thức ăn

namespace
Ví dụ:
  • The chef carefully prepared the edible flowers for the salad, adding a delightful pop of color and flavor.

    Đầu bếp đã cẩn thận chuẩn bị những bông hoa ăn được cho món salad, tạo thêm màu sắc và hương vị thú vị.

  • The explorers discovered a type of mushroom that was not only edible but also packed with nutrients.

    Các nhà thám hiểm đã phát hiện ra một loại nấm không chỉ ăn được mà còn chứa nhiều chất dinh dưỡng.

  • The market was filled with fresh, organic produce that was not only beautiful but also edible.

    Chợ tràn ngập các sản phẩm hữu cơ tươi ngon không chỉ đẹp mắt mà còn có thể ăn được.

  • The scuba diver spied a school of colorful fish, some of which were edible species used in sushi.

    Người thợ lặn đã phát hiện ra một đàn cá đầy màu sắc, một số trong đó là loài cá có thể ăn được dùng làm sushi.

  • The astronauts grew edible plants inside their space station, using hydroponic technology to provide nutritious sustenance for their mission.

    Các phi hành gia đã trồng các loại cây ăn được bên trong trạm vũ trụ của họ, sử dụng công nghệ thủy canh để cung cấp nguồn dinh dưỡng cho nhiệm vụ của họ.

  • The survivalist foraged for edible berries and roots in the wilderness, relying on his knowledge of the land to find sustenance.

    Người sống sót tìm kiếm các loại quả mọng và rễ cây ăn được trong vùng hoang dã, dựa vào kiến ​​thức về vùng đất này để tìm kiếm thức ăn.

  • The chef presented his diners with an array of edible insects, a new gastronomic trend that has gained popularity in some cultures.

    Đầu bếp đã giới thiệu cho thực khách một loạt các loại côn trùng ăn được, một xu hướng ẩm thực mới đang trở nên phổ biến ở một số nền văn hóa.

  • The gardener tended to his edible garden, delighting in the success of his crops and the knowledge that they were grown without pesticides.

    Người làm vườn chăm sóc khu vườn có thể ăn được của mình, vui mừng trước sự thành công của mùa màng và biết rằng chúng được trồng mà không cần thuốc trừ sâu.

  • The trip to the natural hot springs not only left the travelers relaxed but also provided them with fresh, edible mushrooms, picked from the forest floor.

    Chuyến đi đến suối nước nóng tự nhiên không chỉ giúp du khách thư giãn mà còn được thưởng thức nấm tươi ăn được hái từ sàn rừng.

  • The food critic savored a bite of the seriously spicy dish, enjoying the complex layers of flavor that perfectly balanced the heat with the sweetness of edible dried fruits.

    Nhà phê bình ẩm thực đã thưởng thức một miếng của món ăn cay nồng này, tận hưởng những lớp hương vị phức hợp cân bằng hoàn hảo giữa vị cay và vị ngọt của trái cây sấy khô ăn được.