Định nghĩa của từ palatable

palatableadjective

ngon miệng

/ˈpælətəbl//ˈpælətəbl/

"Palatable" bắt nguồn từ tiếng Latin "palatum", có nghĩa là "palate" hoặc "mái vòm miệng". Từ này ám chỉ phần miệng chịu trách nhiệm về vị giác. Theo thời gian, "palatum" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "palateable", có nghĩa là "làm hài lòng khẩu vị". "e" ở cuối cuối cùng đã bị loại bỏ, tạo ra từ hiện đại "palatable," dùng để mô tả thứ gì đó dễ chịu với vị giác hoặc dễ chịu với các giác quan.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngon

meaning(nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần)

meaningcó thể chấp nhận được

examplea palatable fact: một sự việc có thể chấp nhận được

namespace

having a pleasant or acceptable taste

có một hương vị dễ chịu hoặc chấp nhận được

Ví dụ:
  • Hospitals must serve palatable and healthy food.

    Bệnh viện phải phục vụ thức ăn ngon miệng và tốt cho sức khỏe.

  • The restaurant's vegetarian options were surprisingly palatable, and I enjoyed my meal without missing the meat.

    Các món ăn chay của nhà hàng có hương vị khá ngon và tôi đã thưởng thức bữa ăn mà không thấy thiếu thịt.

  • The medicine tasted bitter at first, but after a few sips, it became more palatable.

    Lúc đầu, thuốc có vị đắng, nhưng sau vài ngụm, nó trở nên dễ uống hơn.

  • The host's jokes might not be funny to everyone, but they were certainly palatable to the audience.

    Những câu chuyện cười của người dẫn chương trình có thể không buồn cười với tất cả mọi người, nhưng chắc chắn là chúng dễ nghe với khán giả.

  • Despite her nervousness, the singer's voice was rich and instantly palatable.

    Mặc dù có vẻ lo lắng, giọng hát của nữ ca sĩ rất phong phú và dễ nghe.

pleasant or acceptable to somebody

dễ chịu hoặc chấp nhận được với ai đó

Ví dụ:
  • Some of the dialogue has been changed to make it more palatable to an American audience.

    Một số đoạn hội thoại đã được thay đổi để phù hợp hơn với khán giả Mỹ.

Từ, cụm từ liên quan