Định nghĩa của từ eat into

eat intophrasal verb

ăn vào

////

Cụm từ "eat into" là một cụm động từ kết hợp nghĩa của động từ "eat" với giới từ "into". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 và nguồn gốc của nó được cho là có liên quan đến cách sử dụng tượng trưng của từ "eat" như một động từ để mô tả sự suy thoái hoặc tiêu thụ của một thứ gì đó - một khái niệm đã được sử dụng từ thời Trung cổ. Theo nghĩa đen, "eat into" ban đầu được sử dụng để mô tả quá trình vật lý mà một loài động vật hoặc côn trùng tiêu thụ một phần của một thực thể khác, chẳng hạn như một miếng thịt hoặc một phần vật liệu. Ví dụ, một con mối sẽ "eat into" một cái cây chết, hoặc một con sâu sẽ "eat into" một quả táo. Theo thời gian, cách sử dụng tượng trưng của cụm từ "eat into" đã được chấp nhận. Theo nghĩa bóng, động từ "eat" được sử dụng để mô tả tác động dần dần và phá hủy mà một lực hoặc ảnh hưởng có thể gây ra cho một thứ gì đó, thường là độ bền, tài nguyên hoặc thời gian. Ví dụ, một thứ gì đó có thể "eat into" một ngân sách, hoặc một căn bệnh có thể "eat into" dân số. Sau đó, việc sử dụng "eat into" ngày càng trở nên phổ biến và nó trở thành một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng trong nhiều tình huống nói khác nhau, bao gồm kinh doanh, cuộc sống hàng ngày và thư từ. Nghĩa bóng của thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm một loạt các chủ đề rộng, khiến nó trở thành một cụm từ linh hoạt có thể áp dụng cho bất kỳ số lượng tình huống nào. Việc sử dụng rộng rãi của nó ngày nay là minh chứng cho ảnh hưởng của tiếng Anh như một ngôn ngữ toàn cầu và các cụm động từ đã phát triển theo thời gian.

namespace

to use up a part of something, especially somebody’s money or time

sử dụng một phần của cái gì đó, đặc biệt là tiền bạc hoặc thời gian của ai đó

Ví dụ:
  • Those repair bills have really eaten into my savings.

    Những hóa đơn sửa chữa đó thực sự đã ăn vào tiền tiết kiệm của tôi.

to destroy or damage the surface of something

phá hủy hoặc làm hỏng bề mặt của một cái gì đó

Ví dụ:
  • Rust had eaten into the metal.

    Gỉ sét đã ăn mòn kim loại.