Định nghĩa của từ gnaw

gnawverb

gặm nhấm

/nɔː//nɔː/

Từ "gnaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "gnawan," có nghĩa là "nghiến". Từ tiếng Anh cổ "gnawan" bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*knawān", có nghĩa là "nghiến, nghiền hoặc nhai". Từ tiếng Anh cổ "gnawan" ban đầu ám chỉ việc nghiến hoặc nghiến răng, như trong hành động nghiến răng của một người khi tức giận. Sau đó, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm nghĩa đen hơn của "gnawning" hoặc "gnawing" vào thứ gì đó bằng răng, chẳng hạn như gặm một miếng thức ăn hoặc một vật cứng. Từ tiếng Anh cổ "gnawan" đã tạo ra từ tiếng Anh trung đại "gnawen," có nghĩa là "nghiến răng" và "to nibble or gnaw." Cách viết của từ này đã phát triển trong tiếng Anh trung đại, với nhiều cách viết khác nhau bao gồm "gnawen," "gnawyn," và "gnawen," cho đến khi cách viết hiện đại "gnaw" xuất hiện trong tiếng Anh đầu hiện đại. Từ "gnaw" có nguồn gốc và ý nghĩa tương tự trong các ngôn ngữ German khác, chẳng hạn như từ "knahan" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "nghiến" hoặc "gnaw," và từ "knawe" trong tiếng Frisian cổ, có nghĩa là "to gnaw." Tóm lại, từ "gnaw" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gnawan," ban đầu ám chỉ việc nghiến hoặc nghiến răng và sau đó được mở rộng để bao gồm nghĩa "gnawing" hoặc "gnawing" với thứ gì đó bằng răng. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*knawān".

Tóm Tắt

type động từ

meaninggặm, ăn mòn

exampleto gnaw [at, into] something: gặm cái gì

exampleto gnaw into a metal: ăn mòn kim loại (axit)

meaningcào (ruột) (đói)

meaninggiày vò, day dứt

namespace
Ví dụ:
  • The rats gnawed at the wooden doors throughout the night, making it impossible to sleep.

    Lũ chuột gặm cửa gỗ suốt đêm khiến chúng tôi không thể ngủ được.

  • The winter wind gnawed at the edges of his coat, threatening to freeze him to the bone.

    Gió mùa đông gặm nhấm mép áo khoác của anh, đe dọa làm anh cóng cóng đến tận xương.

  • The mice gnawed on the cardboard boxes in the storage room, ruining many valuable items.

    Lũ chuột gặm các hộp các tông trong phòng chứa đồ, làm hỏng nhiều đồ vật có giá trị.

  • The disease gnawed away at his health, leaving him weak and frail.

    Căn bệnh đã tàn phá sức khỏe của ông, khiến ông trở nên yếu ớt và ốm yếu.

  • The corrosion gnawed at the metal frame of the old car, making it unsafe to drive.

    Sự ăn mòn đã gặm nhấm khung kim loại của chiếc xe cũ, khiến việc lái xe trở nên không an toàn.

  • The hunger gnawed at his stomach, making him feel weak and dizzy.

    Cơn đói giày vò dạ dày khiến anh cảm thấy yếu ớt và chóng mặt.

  • The writer's self-doubt gnawed at his confidence, making it harder for him to complete his work.

    Sự tự ti của nhà văn đã làm xói mòn sự tự tin của ông, khiến ông khó có thể hoàn thành tác phẩm của mình.

  • The rain gnawed at the roof, creating leaks and allowing water to pour into the building.

    Mưa làm hỏng mái nhà, gây ra các vết rò rỉ và khiến nước tràn vào tòa nhà.

  • The stress gnawed at her nerves, causing her to snap at her colleagues and friends.

    Sự căng thẳng giày vò thần kinh của cô, khiến cô cáu gắt với đồng nghiệp và bạn bè.

  • The worry gnawed at her heart, keeping her up at night and robbing her of sleep.

    Nỗi lo lắng giày vò trái tim cô, khiến cô mất ngủ và lo lắng suốt đêm.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs