danh từ
(động vật học) chim nhạn
một con nhan không làm nên mùa xuân
to swallow one's anger: nuốt giận
to swallow an affront: chịu nhục
danh từ
sự nuốt
miếng, ngụm
to swallow one's anger: nuốt giận
to swallow an affront: chịu nhục
cổ họng
to swallow one's words: nuốt lời