Định nghĩa của từ masticate

masticateverb

nhai

/ˈmæstɪkeɪt//ˈmæstɪkeɪt/

Từ "masticate" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "mastica", có nghĩa là "nhai" hoặc "làm việc giữa các răng". Từ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "mes-", liên quan đến các khái niệm đo lường, nghiền và nhai. Vào thời Trung cổ, thuật ngữ tiếng Latin "masticare" được sử dụng để mô tả quá trình nhai thức ăn trong miệng. Từ này được tiếng Pháp cổ sử dụng, khi nó được viết là "mostrer" và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "masticate." Thuật ngữ "masticate" chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, chẳng hạn như sinh học và giải phẫu, để mô tả quá trình mà con người và các loài động vật khác phân hủy thức ăn trong miệng trước khi nuốt. Từ này cũng được sử dụng trong nấu ăn và nướng bánh để chỉ ra rằng một thành phần đã được trộn hoặc pha trộn với các thành phần khác bằng cách nhai hoặc nghiền. Ngoài nghĩa đen, từ "masticate" đôi khi được dùng theo nghĩa bóng để mô tả hành động nghiền ngẫm hoặc cân nhắc một khái niệm hoặc ý tưởng khó hoặc phức tạp, như trong câu "anh ấy đã cân nhắc vấn đề trong nhiều giờ trước khi đưa ra giải pháp". Theo nghĩa này, từ này được dùng theo nghĩa bóng để nhấn mạnh nỗ lực tinh thần mạnh mẽ cần có để hiểu đầy đủ hoặc giải quyết một vấn đề.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnhai

namespace
Ví dụ:
  • The cow masticated the cud in its mouth, a process known as rumination.

    Con bò nhai lại thức ăn trong miệng, một quá trình được gọi là nhai lại.

  • The horse was masticating hay while its owner brushed it.

    Con ngựa đang nhai cỏ khô trong khi chủ của nó chải cỏ.

  • The man with TMJ disorder struggled to masticate his food as the pain intensified.

    Người đàn ông mắc chứng rối loạn khớp thái dương hàm phải vật lộn để nhai thức ăn vì cơn đau ngày càng dữ dội.

  • The baby learned to masticate soft foods like bananas and applesauce before progressing to solid foods.

    Em bé học cách nhai những thức ăn mềm như chuối và táo trước khi chuyển sang thức ăn rắn.

  • The frog masticated its prey in its strong jaws before swallowing it whole.

    Con ếch nhai con mồi bằng bộ hàm khỏe mạnh của mình trước khi nuốt chửng toàn bộ.

  • The giraffe had an incredibly long neck that allowed it to masticate hay and plants at a height others couldn't reach.

    Hươu cao cổ có chiếc cổ cực dài cho phép chúng nhai cỏ khô và thực vật ở độ cao mà những loài khác không thể với tới.

  • The puppy eagerly masticated its chew toy, eager to please its owner.

    Chú chó con háo hức nhai đồ chơi của mình, mong muốn làm hài lòng chủ nhân.

  • After careful consideration, the judge masticated on their decision before delivering a verdict.

    Sau khi cân nhắc cẩn thận, thẩm phán đã suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra phán quyết.

  • The scientist observed how the enzymes in the stomach accomplished the main function of masticating, which was breaking down the food.

    Các nhà khoa học đã quan sát cách các enzyme trong dạ dày thực hiện chức năng chính là nhai, đó là nghiền nát thức ăn.

  • The chickadee's tiny beak allowed it to masticate seeds efficiently for energy during the winter months.

    Chiếc mỏ nhỏ của chim chickadee cho phép chúng nhai hạt một cách hiệu quả để lấy năng lượng trong những tháng mùa đông.

Từ, cụm từ liên quan