Định nghĩa của từ munch

munchverb

nhai tóp tép

/mʌntʃ//mʌntʃ/

Nguồn gốc của từ "munch" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là từ "mungen", có nghĩa là "nhai to". Vào khoảng thế kỷ 15, từ này đã phát triển thành từ tiếng Anh cổ "myngan", có nghĩa là "trộn lẫn hoặc hòa quyện với nhau", ám chỉ hành động nhai thức ăn kỹ lưỡng. Vào thế kỷ 16, cụm từ "munching and mowing" xuất hiện, có nghĩa là "nhai và nói to cùng một lúc", có thể là do âm thanh ồn ào của tiếng nhai và tiếng vỗ của miệng. Cụm từ này cuối cùng đã được đơn giản hóa thành "munching," như chúng ta biết ngày nay. Việc sử dụng "munch" để mô tả thói quen ăn uống có thể được tìm thấy từ thời tiếng Anh trung đại, khi nó được sử dụng để mô tả hành động của "grazing" đối với thức ăn, giống như cách bò gặm cỏ trên đồng cỏ. Điều này phản ánh ý tưởng nhấm nháp hoặc ăn vặt liên tục, thay vì ăn những bữa ăn lớn cùng một lúc. Tóm lại, từ "munch" phát triển từ tiếng Anh trung đại "mungen" dùng để mô tả âm thanh nhai lớn của thức ăn được tiêu thụ và cuối cùng mang nghĩa là "grazing" hoặc "snacking" khi nói đến thức ăn.

Tóm Tắt

type động từ

meaningnhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't stop munching on popcorn during the movie.

    Sarah không thể ngừng nhai bỏng ngô trong suốt quá trình xem phim.

  • As I worked on my computer, I mindlessly munched on a bag of carrots.

    Trong lúc làm việc trên máy tính, tôi vô tình nhai một túi cà rốt.

  • Thomas snuck into the kitchen late at night to munch on some leftover cake.

    Thomas lẻn vào bếp vào đêm muộn để nhai chút bánh còn thừa.

  • The baby loved to munch on his favorite teething ring.

    Em bé thích nhai chiếc vòng ngậm nướu yêu thích của mình.

  • After school, Max would munch on a handful of crackers before starting his homework.

    Sau giờ học, Max sẽ nhai một nắm bánh quy trước khi bắt đầu làm bài tập về nhà.

  • Megan's favorite pastime was to munch on a bunch of grapes while scrolling through social media.

    Trò tiêu khiển yêu thích của Megan là nhai nho trong khi lướt mạng xã hội.

  • The horse would nuzzle its nostrils into the haystack, munching contentedly.

    Con ngựa sẽ dụi mũi vào đống cỏ khô và nhai một cách thỏa mãn.

  • During happy hour, the group would munch on complimentary bar snacks like peanuts and pretzels.

    Trong giờ vui vẻ, nhóm sẽ thưởng thức các món ăn nhẹ miễn phí như đậu phộng và bánh quy xoắn.

  • There was a constant munching sound coming from the cubicle next door as Emily snacked on candy bars.

    Tiếng nhai kẹo liên tục phát ra từ phòng bên cạnh khi Emily đang ăn vặt những thanh kẹo.

  • James felt guilty as he munched on his bag of cookies, vowing to start a healthier diet tomorrow.

    James cảm thấy tội lỗi khi nhai túi bánh quy của mình, thề sẽ bắt đầu chế độ ăn uống lành mạnh hơn vào ngày mai.