Định nghĩa của từ dysfunctional

dysfunctionaladjective

không hoạt động

/dɪsˈfʌŋkʃənl//dɪsˈfʌŋkʃənl/

Từ "dysfunctional" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dys-", có nghĩa là "bad" hoặc "ill", và "function", ám chỉ việc thực hiện hoặc vận hành một cái gì đó. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong y học để mô tả sự suy yếu hoặc rối loạn trong hoạt động bình thường của một cơ quan hoặc hệ thống cơ thể. Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này được mượn từ y học và áp dụng cho khoa học xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học. Trong bối cảnh này, "dysfunctional" ám chỉ một gia đình, tổ chức hoặc hệ thống không thể hoạt động hiệu quả do xung đột nội bộ, sự cố giao tiếp hoặc các vấn đề khác. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào những năm 1980 và 1990 trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong bối cảnh của phim truyền hình gia đình và châm biếm, để mô tả các gia đình hoặc mối quan hệ đang phải vật lộn để hoạt động hiệu quả. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ hệ thống, nhóm hoặc đơn vị nào đang gặp khó khăn hoặc kém hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • The family's dysfunctional dynamic has led to constant arguments and strained relationships among its members.

    Sự bất ổn trong gia đình đã dẫn đến những cuộc tranh cãi liên miên và mối quan hệ căng thẳng giữa các thành viên.

  • Due to the dysfunctional office culture, morale is at an all-time low and employees are avoiding coming into work.

    Do văn hóa công sở không lành mạnh, tinh thần làm việc ở mức thấp nhất mọi thời đại và nhân viên không muốn đến công ty làm việc.

  • The patient's dysfunctional behavior in social situations stemmed from their past traumas and requires therapy to overcome.

    Hành vi bất thường của bệnh nhân trong các tình huống xã hội bắt nguồn từ chấn thương trong quá khứ và cần phải điều trị để khắc phục.

  • The police department's dysfunctional procedures for handling emergencies have led to multiple citizen complaints and errors in response times.

    Quy trình xử lý tình huống khẩn cấp không hiệu quả của sở cảnh sát đã dẫn đến nhiều khiếu nại của người dân và sai sót trong thời gian phản ứng.

  • The dysfunctional relationship between the two leaders has resulted in a polarized government and conflicting priorities.

    Mối quan hệ bất ổn giữa hai nhà lãnh đạo đã dẫn đến một chính phủ phân cực và các ưu tiên xung đột.

  • The dysfunctional communication between the sales and marketing teams is causing confusion and lost opportunities for the company.

    Sự giao tiếp không hiệu quả giữa đội ngũ bán hàng và tiếp thị đang gây ra sự nhầm lẫn và mất cơ hội cho công ty.

  • The dysfunctional management style of the team leader is causing high turnover rates and decreased productivity among team members.

    Phong cách quản lý kém hiệu quả của người lãnh đạo nhóm đang gây ra tỷ lệ nghỉ việc cao và giảm năng suất của các thành viên trong nhóm.

  • The dysfunctional communication patterns between partners have contributed to their deteriorating relationship and eventual breakup.

    Những kiểu giao tiếp không hiệu quả giữa các cặp đôi đã góp phần làm mối quan hệ của họ xấu đi và cuối cùng là chia tay.

  • The dysfunctional school system has led to a high dropout rate and inadequate preparation for students to enter college or the workforce.

    Hệ thống trường học kém hiệu quả đã dẫn đến tỷ lệ bỏ học cao và sự chuẩn bị không đầy đủ cho học sinh vào đại học hoặc đi làm.

  • The dysfunctional team dynamics have prevented the cohesion necessary to achieve successful project outcomes.

    Hoạt động nhóm không hiệu quả đã ngăn cản sự gắn kết cần thiết để đạt được kết quả thành công của dự án.