Định nghĩa của từ drollery

drollerynoun

Drollery

/ˈdrəʊləri//ˈdrəʊləri/

"Drollery" bắt nguồn từ tiếng Pháp "drole", có nghĩa là "funny" hoặc "lạ lùng". Ban đầu, từ này dùng để chỉ một người thích đùa hoặc giống gã hề. Theo thời gian, từ này chuyển sang mô tả **chất lượng hài hước hoặc dí dỏm của một thứ gì đó**, như một trò đùa, một câu chuyện hoặc một tác phẩm nghệ thuật. Từ "drollery" có liên quan chặt chẽ đến "droll", có cùng gốc và có nghĩa là "kỳ lạ một cách buồn cười" hoặc "lạ lùng". Cả hai từ đều mang ý nghĩa vui tươi và hài hước nhẹ nhàng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrò hề; trò khôi hài

namespace
Ví dụ:
  • The stand-up comic's use of drollery had the audience in stitches.

    Việc sử dụng sự hài hước của diễn viên hài độc thoại đã khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • There was a captivating drollery in the little girl's mischievous grin as she pulled a prank on her brother.

    Có một sự buồn cười quyến rũ trong nụ cười tinh nghịch của cô bé khi cô bé trêu đùa anh trai mình.

  • The writer's drollery in describing the quirky characters in the story left the reader laughing out loud.

    Sự hài hước của tác giả khi miêu tả những nhân vật kỳ quặc trong truyện khiến người đọc phải bật cười.

  • The children's laughter filled the air as they enjoyed the drollery in the cartoon they were watching.

    Tiếng cười của trẻ em tràn ngập không khí khi chúng thích thú với sự hài hước trong bộ phim hoạt hình mà chúng đang xem.

  • The actor's comedic timing and drollery brought the stage to life and kept the audience engrossed throughout the show.

    Khả năng diễn hài và sự hài hước của nam diễn viên đã mang lại sức sống cho sân khấu và khiến khán giả say mê trong suốt chương trình.

  • The speaker's witty drollery added a touch of humor to the classical enlightenment lecture, leaving the crowd riveted.

    Sự hài hước dí dỏm của diễn giả đã thêm một chút hài hước vào bài giảng khai sáng cổ điển, khiến đám đông chú ý.

  • The author's drollery in portraying the absurdities of everyday life left the reader amused and pondering.

    Sự hài hước của tác giả khi miêu tả những điều phi lý trong cuộc sống thường ngày khiến người đọc thích thú và suy ngẫm.

  • The old man's drollery and facial expressions during the detective show kept the grandkids entertained and guessing.

    Sự hài hước và biểu cảm trên khuôn mặt của ông già trong suốt chương trình thám tử khiến các cháu thích thú và đoán già đoán non.

  • The children's book author's clever use of drollery in her writing left readers enchanted and eager for more.

    Việc tác giả sách thiếu nhi khéo léo sử dụng yếu tố hài hước trong tác phẩm của mình khiến độc giả thích thú và mong muốn được đọc thêm.

  • The stand-up comedian's drollery in poking fun at everyday life situations left the audience hungry for more comedy.

    Sự hài hước của diễn viên hài độc thoại trong việc chế giễu những tình huống trong cuộc sống thường ngày khiến khán giả mong muốn được xem thêm nhiều hài kịch hơn.